Cấu trúc: V ます + 得る(える/ うる) Ý nghĩa: Có thể xảy ra, có khả năng xảy ra. Thường dùng trong văn viết hay hoàn cảnh trang trọng. Chỉ dùng để diễn đạt khả năng xảy ra của sự việc, không dùng để diễn tả nă...Xem chi tiết
Cấu trúc: Động từ thể た + っけ (でしたっけ/ ましたっけ lịch sự hơn) Tính từ -na/ Danh từ + だ/ だった + っけ Tính từ -i + かった + っけ Ý nghĩa: Dùng nhiều trong hội thoại, đặt ở cuối câu để xác nhận lại những điều được ngh...Xem chi tiết
1. ことだ Cấu trúc: Động từ thể từ điển/ thể ない + ことだ Ý nghĩa: Đưa ra lời gợi ý, khuyên bảo "nên/ không nên" làm gì = したほうがいい/ しないほうがいい Ví dụ: ① 暖(あたた)かくして、ゆっくり休むことだ。 → Cậu nên làm ấm cơ thể và từ từ ngh...Xem chi tiết
Cấu trúc: Động/ tính từ thể thường + せいで/ せいだ/ せいか な形な/ 名+ の + せいで/ せいだ/ せいか Ý nghĩa: "Do, bởi, tại". Chỉ nguyên nhân, lý do của việc gì đó, chủ yếu là nguyên nhân dẫn đến kết quả không tốt. Riêng 「せい...Xem chi tiết
Cấu trúc: 名 + に応えて (にこたえて) Ý nghĩa: "theo/ đáp ứng ..." Ví dụ: ① 大学は、学生たちの要望(ようぼう)に応えて、図書館の利用(りよう)時間を延(の) ばした。 → Theo nguyện vọng của sinh viên, trường đại học đã kéo dài thời gian sử dụng thư viện. ②...Xem chi tiết
Cấu trúc: V ない + 限り(かぎり) Ý nghĩa: "Aない限りB" nghĩa là nếu không có A hay A không xảy ra thì B cũng không thể thực hiện được (dịch sát nghĩa là trong giới hạn khi mà A chưa xảy ra thì không thể xảy ra B)...Xem chi tiết
Cấu trúc: [ふつう] + とはいうものの 名 + とはいうものの Ý nghĩa: "Tuy ... nhưng ..." (tuy vậy mà không phải vậy) Ví dụ; ① 3月とはいうものの、まだまだ寒い日が続きますね。 → Tuy đã là tháng 3 rồi nhưng những ngày lạnh vẫn còn tiếp diễn nhỉ. ② ...Xem chi tiết
1. Danh từ + にとって Ý nghĩa: "đối với.../ theo ..., thì...". Dùng để diễn tả quan điểm hay đánh giá. Ví dụ: ① 私にとって、彼女はまるで母親 (ははおや) のような存在 (そんざい) だ。 → Đối với tôi bà ấy như một người mẹ. ② 子どもにとって、遊びはと...Xem chi tiết
Cấu trúc: Động/ tính từ thể thường (い形/ な形 + な) + わりに(は) Danh từ + の + わりに(は) Ý nghĩa: "Dù/ Tuy ... nhưng ... ", diễn tả sự bất ngờ của người nói về cái được nói đến (ngoài suy nghĩ, tưởng tượng của n...Xem chi tiết
Cấu trúc: Động từ/tính từ thể thường (い形/ な形+な) + くせに Danh từ + の + くせに Ý nghĩa: "Mặc dù ... nhưng ...", bao hàm thái độ tức giận, không hài lòng hoặc coi thường của người nói đối với người/ vật được...Xem chi tiết