Danh sách 200 chữ kanji tiếp theo trong tổng số 600 chữ kanji cấp độ N3. (Xem lại bài 1 tại đây)
Bản PDF: N3_kanji2
STT | Kanji | Onyomi (Âm Hán) | Kunyomi (Âm Nhật) | Nghĩa |
201 | 泣 | きゅう | な(く) | khóc |
202 | 給 | きゅう | – | cung cấp, lương, tiền công |
203 | 求 | きゅう | もと(める) | tìm kiếm, yêu cầu |
204 | 救 | きゅう | すく(う) | cứu |
205 | 漁 | ぎょ、りょう | – | cá |
206 | 競 | きょう、けい | きそ(う)、せ(る) | tranh giành, ganh đua |
207 | 共 | きょう | とも | cùng nhau |
208 | 協 | きょう | – | hợp tác |
209 | 極 | ぎょうく、こく | きわ(める) | cực kỳ, cực |
210 | 訓 | くん | – | huấn luyện, chỉ dẫn |
211 | 軍 | ぐん | – | quân đội |
212 | 景 | けい | – | phong cảnh, cảnh |
213 | 型 | けい | かた | hình dáng, cách thức |
214 | 芸 | げい | – | nghệ thuật, kỹ năng |
215 | 欠 | けつ | か(ける) | thiếu |
216 | 結 | けつ | む(すぶ)、ゆ(う) | kết nối, kết luận |
217 | 健 | けん | す(こやか) | sức khỏe, khỏe khoắn |
218 | 固 | こ | かた(い) | cứng, vững chắc |
219 | 航 | こう | – | thuyền, định vị |
220 | 候 | こう | そうろう | khí hậu, dấu hiệu |
221 | 康 | こう | – | khang (trang), khỏe mạnh |
222 | 告 | こく | つ(げる) | thông báo |
223 | 差 | さ | さ(す) | sự khác nhau, cách biệt |
224 | 最 | さい | もっと(も) | vô cùng, cực kỳ, nhất |
225 | 採 | さい | と(る) | nhặt, thu thập |
226 | 材 | ざい | – | tài liệu, gỗ |
227 | 昨 | さく | – | hôm qua, ngày xưa |
228 | 殺 | さつ、せつ | ころ(す) | giết |
229 | 察 | さつ | – | kiểm tra, phán đoán |
230 | 刷 | さつ | す(る) | in ấn |
231 | 札 | さつ | ふだ | thẻ, nhãn, tờ |
232 | 散 | さん | ち(る) | vương vãi, rải rác |
233 | 参 | さん | まい(る) | tham gia, đến |
234 | 残 | ざん | の(こる) | tàn dư, còn lại, tàn |
235 | 史 | し | – | lịch sự |
236 | 司 | し | – | chủ, sở quan |
237 | 治 | じ、ち | おさ(める)、なお(す) | trị (chính trị), chữa |
238 | 児 | じ、に | – | trẻ con |
239 | 辞 | じ | や(める) | từ bỏ, từ chức |
240 | 失 | しつ | うしな(う) | mất |
241 | 種 | しゅ | たね | chủng loại, hạt giống |
242 | 周 | しゅう | まわ(り) | khắp, xung quanh |
243 | 祝 | しゅく、しゅう | いわ(う) | chúc mừng |
244 | 順 | じゅん | – | thứ tự, tuân thủ |
245 | 初 | しょ | はつ、うい、はじ(め)、そ(める) | đầu tiên |
246 | 賞 | しょう | – | giải thưởng |
247 | 笑 | ほう | わら(う)、え(む) | cười |
248 | 照 | しょう | て(る) | soi sáng, chiếu sáng |
249 | 象 | しょう、ぞう | – | tượng (hình tượng, tưởng tượng), con voi |
250 | 焼 | しょう | や(く) | nướng, cháy |
251 | 信 | しん | – | tin tưởng, thông điệp |
252 | 臣 | しん、じん | – | thần (dân), bầy tôi |
253 | 成 | せい、じょう | な(る) | hình thành, đạt được |
254 | 静 | せい、じょう | しず(か) | yên lặng, yên tĩnh |
255 | 省 | せい、しょう | かえり(みる)、はぶ(く) | bộ, phản ánh, suy xét |
256 | 清 | せい、しょう | きよ(まる) | trong suốt, trong sạch |
257 | 積 | せき | つ(む) | tích lũy |
258 | 席 | せき | – | ghế, chỗ ngồi |
259 | 折 | せつ | お(る)、おり | gập, bẻ, gẫy |
260 | 節 | せつ、せち | ふし | nhịp, khớp, đốt |
261 | 浅 | せん | あさ(い) | nông , nông cạn |
262 | 選 | せん | えら(ぶ) | lựa chọn, chọn |
263 | 戦 | せん | いくさ、たたか(う) | chiến tranh |
264 | 然 | ぜん | – | như thế, như trên |
265 | 争 | そう | あらそ(う) | tranh giành, tranh đua, gây gổ |
266 | 側 | そく | がわ | mặt, phía |
267 | 束 | そく | たば | Buộc, bó, búi |
268 | 続 | ぞく | つづ(く)、つづ(ける) | tiếp tục |
269 | 卒 | そつ | – | tốt nghiệp |
270 | 孫 | そん | まご | cháu |
271 | 帯 | たい | おび、おび(る) | đai |
272 | 逹 | たつ | – | đạt được |
273 | 単 | たん | – | đơn |
274 | 置 | ち | お(く) | đặt, để |
275 | 仲 | ちゅう | なか | trung, trung cấp |
276 | 貯 | ちょ | た(める)、たくわ(える) | tích trữ |
277 | 兆 | ちょう | きざ(し) | điềm, triệu chứng, dấu hiệu |
278 | 停 | てい | と(める)、と(まる) | dừng lại |
279 | 的 | てき | まと | mục tiêu |
280 | 伝 | でん | つ(たえる) | truyền tải |
281 | 徒 | と | いたずら、あだ | môn đệ, học trò |
282 | 努 | ど | つと(める) | cố gắng, nỗ lực |
283 | 灯 | とう | ほ-、 ともしび、 とも(す), あかり | cái đèn, ánh sáng |
284 | 得 | とく | え(る)、う(る) | giành được, nhận được |
285 | 毒 | どく | – | độc |
286 | 独 | どく | ひと(り) | đơn độc |
287 | 熱 | ねつ | あつ(い) | nóng |
288 | 念 | ねん | – | ý tưởng, suy nghĩ |
289 | 敗 | はい | やぶ(れる) | bị đánh bại |
290 | 費 | ひ | つい(やす) | chi phí |
291 | 飛 | ひ | と(ぶ) | bay |
292 | 必 | ひつ | かなら(ず) | nhất định, chắc chắn |
293 | 標 | ひょう | しるべ、しる(し) | tiêu (chuẩn), (chỉ) tiêu, biển tên |
294 | 付 | ふ | つ(ける) | gắn vào, đính kèm |
295 | 府 | ふ | – | phủ, quan |
296 | 夫 | ふ、ふう、ぶ | おっと | chồng |
297 | 副 | ふく | – | thứ, phó |
298 | 粉 | ふん | こ、こな | bột |
299 | 兵 | へい、ひょう | – | lính |
300 | 変 | へん | か(わる)、か(える) | thay đổi |
301 | 辺 | へん | あた(り)、べ | khu vực xung quanh |
302 | 法 | ほう、は、ほ | – | luật, biện pháp |
303 | 包 | ほう | つつ(む) | gói, bọc, cái bao |
304 | 望 | ぼう、もう | のぞ(む) | hy vọng, mong ngóng |
305 | 貿 | ぼう | – | thương mại, mậu dịch |
306 | 末 | まつ、ばつ | すえ | cuối |
307 | 満 | まん | み(ちる)、みた(す) | đủ, đầy, thỏa mãn |
308 | 未 | み | – | chưa |
309 | 無 | む、ぶ | な(い) | không |
310 | 約 | やく | – | lời hứa, thỏa ước, hợp đồng |
311 | 勇 | ゆう | いさ(む) | mạnh, gan dạ |
312 | 要 | よう | い(る)、かなめ | yêu cầu, cần thiết, khái quát |
313 | 浴 | よく | あ(びる) | tắm |
314 | 利 | り | き(く) | lợi ích, có lợi |
315 | 陸 | りく | – | đất liền |
316 | 良 | りょう | よ(い) | tốt |
317 | 量 | りょう | は(かる) | lượng |
318 | 輪 | りん | わ | vòng |
319 | 類 | るい | たぐい | loại, chủng loại |
320 | 令 | れい | – | mệnh lệnh |
321 | 例 | れい | たと(える) | ví dụ |
322 | 冷 | れい | つめ(たい)、ひ(やす)、ひえ(る)、さ(める) | lạnh |
323 | 暦 | れき | – | lịch, niên đại |
324 | 連 | れん | つら(なる)、つ(れる) | liền, nối lại, nối tiếp |
325 | 労 | ろう | – | lao động |
326 | 老 | ろう | お(いる)、ふ(ける) | già |
327 | 録 | ろく | – | ghi chép |
328 | 圧 | あつ | – | áp, áp lực |
329 | 移 | い | うつ(る) | di chuyển |
330 | 因 | いん | よ(る) | nguyên nhân |
331 | 永 | えい | なが(い) | mãi mãi |
332 | 営 | えい | いと(なむ) | quản lí, điều hành |
333 | 易 | えき、い | やさ(しい) | dễ, đoán |
334 | 液 | えき | – | chất lỏng |
335 | 演 | えん | – | biểu diễn, diễn thuyết |
336 | 応 | おう、のう | こた(える) | đáp lại, đáp ứng |
337 | 可 | か | – | có khả năng, cho phép |
338 | 過 | か | す(ごす)、あやま(ち) | qua, vượt quá |
339 | 河 | か | かわ | sông |
340 | 仮 | か、け | か(り) | giả thuyết, giả |
341 | 価 | か | あたい | giá, giá trị |
342 | 快 | かい | こころよ(い) | dễ chịu |
343 | 解 | かい、げ | と(く) | giải quyết, làm rõ |
344 | 確 | かく | たし(かめる) | xác nhận, chắc |
345 | 格 | かく、こう | – | trạng thái, hạng, cách (nhân cách, tính cách) |
346 | 額 | がく | ひたい | lượng tiền, cái trán |
347 | 慣 | かん | な(れる) | quen, thói quen |
348 | 刊 | かん | – | phát hành |
349 | 規 | き | – | quy (định) |
350 | 寄 | き | よ(る) | đóng góp, gửi, nhờ |
351 | 基 | き | もと、もとい | nền tảng |
352 | 技 | ぎ | わざ | kỹ năng |
353 | 逆 | ぎゃく | さか(らう) | ngược lại |
354 | 久 | きゅう、く | ひさ(しい) | lâu ngày |
355 | 旧 | きゅう | – | cũ |
356 | 許 | きょ | ゆる(す) | cho phép, tha thứ |
357 | 居 | きょ | い(る) | sống, ở |
358 | 境 | きょう、けい | さかい | cảnh, ranh giới, giới hạn |
359 | 禁 | きん | – | cấm |
360 | 均 | きん | – | đều, trung bình |
361 | 群 | ぐん | む(れる)、むら | nhóm, tốp, bầy đàn |
362 | 経 | けい、きょう | へ(る) | kinh tế, trải qua |
363 | 検 | けん | – | kiểm tra |
364 | 券 | けん | – | vé, giấy chứng nhận |
365 | 険 | けん | け(わしい) | nguy hiểm, hiểm ác |
366 | 件 | けん | – | việc, vấn đề |
367 | 限 | げん | かぎ(る) | giới hạn |
368 | 現 | げん | あらわ(れる) | sự thực, hiện ra, xuất hiện |
369 | 減 | げん | へ(る) | giảm |
370 | 個 | こ、か | – | cá nhân |
371 | 故 | こ | ゆえ | cố, cũ, nguyên nhân |
372 | 耕 | こう | たがや(す) | canh tác, cầy ruộng |
373 | 講 | こう | – | bài giảng |
374 | 構 | こう | かま(える) | dựng nhà, xây đắp |
375 | 鉱 | こう | – | khai khoáng |
376 | 効 | こう | き(く) | có hiệu lực |
377 | 厚 | こう | あつ(い) | dày, bề dày, sự tử tế, lòng tốt |
378 | 混 | こん | ま(ぜる)、こ(む) | trộn lẫn |
379 | 査 | さ | – | điều tra |
380 | 際 | さい | きわ | rìa, bờ, ven, dịp |
381 | 妻 | さい | つま | vợ |
382 | 再 | さい、さ | ふたた(び) | lại |
383 | 在 | ざい | あ(る) | tồn tại, ở lại |
384 | 財 | さい、ざい | – | tài sản |
385 | 罪 | ざい | つみ | tội ác, tội phạm |
386 | 雑 | ざつ、ぞう | ま(じる) | tạp, tạp nham, lẫn lộn |
387 | 賛 | さん | たたえ、たすく | truyện cổ tích, sự khen ngợi, tán thành |
388 | 師 | し | – | giáo viên |
389 | 枝 | し | えだ | nhánh, cành |
390 | 資 | し | – | của cải, vốn liếng |
391 | 支 | し | ささ(える) | chi nhánh, hỗ trợ, giúp đỡ |
392 | 志 | し | こころざ(す)、こころざし | ước muốn, tham vọng |
393 | 示 | じ、し | しめ(す) | biểu thị, thể hiện |
394 | 似 | じ | に(る) | giống |
395 | 識 | しき | – | sự hiểu biết, sự phân biệt |
396 | 授 | じゅ | さず(ける)、さず(かる) | cho, trao, truyền thụ |
397 | 修 | しゅう、しゅ | おさ(める) | tu, tu sửa |
398 | 述 | じゅつ | の(べる) | nói ra, thuật ra |
399 | 術 | じゅつ | – | nghệ thuật, kĩ nghệ |
400 | 準 | じゅん | – | tiêu chuẩn, chuẩn |
Xin vui lòng không đăng lại nội dung trên trang này nếu không được phép của chúng tôi.