Các cấu trúc cơ bản của danh từ trong tiếng Nhật:
1. Thể khẳng định (hiện tại):
- Danh từ 1 + は + Danh từ 2 + です/だ。(「だ」là cách nói thông thường, ít trang trọng hơn)
Ví dụ:
- たなかさんは がくせいだ。Anh Tanaka là sinh viên.
- わたしは ベトナムじんです。Tôi là người Việt Nam.
- これは 日本語の本です。Đây là sách học tiếng Nhật.
2. Thể phủ định (hiện tại):
- Danh từ 1 + は + Danh từ 2 + では/じゃありません。
Ví dụ:
- たなかさんは がくせい じゃありません。Anh Tanaka không phải là sinh viên.
- わたしは 日本じん ではありません。Tôi không phải là người Nhật.
- これは 日本語のほん じゃない。Đây không phải là sách học tiếng Nhật.
*「じゃない」là cách nói thông thường, ít trang trọng hơn 「では/じゃありません」
3. Thể khẳng định (quá khứ):
- Danh từ 1 + は + Danh từ 2 + でした/だった。(「だった」là cách nói thông thường, ít trang trọng)
Ví dụ:
- たなかさんは がくせいでした。Anh Tanaka đã từng là sinh viên.
- きのうは かようびだった。Hôm qua là ngày thứ ba.
4. Thể phủ định (quá khứ):
- Danh từ 1 + は + Danh từ 2 + では/じゃありませんでした。
Ví dụ:
- たなかさんは がくせいでは/じゃありませんでした。Anh Tanaka không phải là sinh viên (hồi xưa)
- きのうは かようびじゃなかった。Hôm qua không phải là thứ ba.
*「じゃなかった」là cách nói thông thường, ít trang trọng hơn 「では/じゃありませんでした」
Bảng tổng kết cách dùng trang trọng và thông thường của danh từ.
Xin vui lòng không đăng lại nội dung trên trang này nếu không được phép của chúng tôi.