Cấu trúc: [普通形] (ナ形だー名だ + の) + ところを
Ý nghĩa: “vào lúc, trong lúc, trong khi”. Mẫu câu diễn tả thái độ xin lỗi, hoặc hàm ơn khi có việc xảy ra vào một lúc nào đó (thường là gây phiền cho người khác). Đây là cách nói trang trọng.
Ví dụ:
① すぐにご報告しなければいけないところを遅くなってしまって申し訳ありません。
→ Tôi rất xin lỗi vì chậm trễ đúng vào lúc cần phải báo cáo ngay.
② お急ぎのところをすみません。ちょっと伺ってもよろしいでしょうか。
→ Xin lỗi đã làm phiền lúc anh đang vội. Tôi có thể hỏi chút được không?
③ こちらからお願いに伺うべきところを先方(せんぽう)からおいでいただき、恐縮(きょうしゅく)した。
→ Đúng lúc chúng tôi nên đến để nhờ giúp đỡ thì đối tác lại đến thăm trước nên chúng tôi rất biết ơn.
④ お休みのところをおじゃましました。
→ Xin lỗi đã làm phiền lúc anh đang nghỉ.
⑤ すぐにお知らせるべきところを遅くなってしまいまして、申し訳ありません。
→ Tôi rất xin lỗi vì chậm trễ đúng vào lúc cần phải thông báo ngay.
⑥ お忙しいところを手伝ってくださってありがとうございました。
→ Vào lúc anh đang bận nhưng vẫn giúp đỡ tôi nên tôi rất cảm kích.
Xin vui lòng không đăng lại nội dung trên trang này nếu không được phép của chúng tôi.