Cấu trúc: [Tính từ -i (bỏ い)/ Tính từ -na (bỏ な)] + げ: Vẻ, trông có vẻ
* Mẫu câu diễn tả sự cảm nhận về tâm trạng của người hay con vật nào đó qua dáng vẻ bề ngoài, qua những gì nhìn thấy bên ngoài. 「げ」được dùng như một tính từ -na.
Ví dụ:
① A: あの犬、迷子になったのかなあ?
B: わからない、でも悲しげな目でこっちを見ているね。
→ A: Chú chó kia, hình như bị lạc thì phải?
B: Tớ không rõ. Nhưng nó đang nhìn về phía này với ánh mắt có vẻ buồn bã nhỉ.
② (ニュース)日本は、危なげのない試合で1回戦(かいせん)に勝利(しょうり)しました。
→ (Tin tức) Nhật Bản đã chiến thắng ngay hiệp đầu trong một trận đấu không có vẻ gì là nguy hiểm.
③ A: 田中さん、手伝ってあげたのに、一言もお礼なしだった。
B: 一言も?かわいげないね。
→ A: Cái cậu Tanaka ý, tôi giúp đỡ như thế mà đến một lời cảm ơn cũng không có.
B: Một lời cảm ơn cũng không có ư? Thế thì không được tử tế lắm nhỉ.
④ 老人が、何か言いたげに近づいて来た。
→ Ông lão có vẻ như muốn nói gì đó đã tiến lại gần phía tôi.
⑤ 彼は寂(さび) しげに、一人で公園のペンチに座っていた。
→ Anh ấy ngồi một mình trên ghế đá công viên với dáng vẻ cô đơn.
Xin vui lòng không đăng lại nội dung trên trang này nếu không được phép của chúng tôi.