Cấu trúc: [動] ます + つつある
Ý nghĩa: “Dần dần, ngày càng”. Mẫu câu diễn đạt sự tiến triển, thay đổi của sự việc nào đó. Thường đi kèm với những động từ chỉ sự thay đổi.
Ví dụ:
① 今年に入って、景気は少しずつよくなりつつあります。
→ Vừa sang năm nay thì tình hình kinh tế đã dần khởi sắc hơn một chút.
② 事故から一週間がたち、原因などが明(あき)らかになりつつある。
→ Một tuần kể từ sau khi tai nạn xảy ra, nguyên nhân liên quan cũng đã dần được hé lộ.
③ 最近、車に興味のない若者が増(ふ)えつつある。
→ Gần đây số lượng người trẻ tuổi không quan tâm đến ô tô ngày càng tăng.
④ 日本では子供の数が減(へ)りつつある。
→ Số trẻ em ở Nhật ngày càng giảm.
⑤ 物価が上がりつつある。
→ Vật giá ngày càng tăng.
Xin vui lòng không đăng lại nội dung trên trang này nếu không được phép của chúng tôi.