Cấu trúc: Danh từ + において
Ý nghĩa:“tại/ trong/ ở” (địa điểm, thời gian), là cách nói trong hoàn cảnh trang trọng, lịch sự.
Ví dụ:
① 大阪において、国際会議(こくさいかいぎ)が行(おこな)われた。
→ Hội nghị quốc tế đã được tổ chức ở Osaka.
② 結果(けっか)がホームページにおいて発表(はっぴょう)されます。
→ Kết quả sẽ được công bố trên trang chủ.
③ 小学校(しょうがっこう)において、防災訓練(ぼうさいくんれん)を行(おこな)います。ご参加(さんか)ください。
→ Tại các trường tiểu học sẽ tổ chức buổi huấn luyện phòng chống thiên tai. Mời các bạn tham gia.
④ 現代(げんだい)において、SNSは必須(ひっす)コミュニケーションツールです。
→ Hiện nay mạng xã hội là công cụ giao tiếp không thể thiếu.
Xem các mẫu đã đăng: Tổng hợp ngữ pháp N3
Xin vui lòng không đăng lại nội dung trên trang này nếu không được phép của chúng tôi.