Cấu trúc: Động/tính từ thể thường + ふりをする (ナ形 + な + ふりをする) Danh từ + の + ふりをする Ý nghĩa: "Giả vờ làm gì/ Tỏ ra (làm ra vẻ) như thể là ... (nhưng sự thật lại khác)" Ví dụ: ① 彼は政治について知っているふりをしているが、本当は知らな...Xem chi tiết
Cấu trúc: Danh từ + きり/ きりだ (Danh từ + っきり/ っきりだ → văn nói, hội thoại) Ý nghĩa: "Chỉ" (= だけ) Ví dụ: ① 二人(っ)きりで話しをしたいです。 → Tôi muốn nói chuyện chỉ có 2 người (chúng ta). ② 彼に会ったのは1回(っ)きりです。 → Tôi mới c...Xem chi tiết
Cấu trúc: Động từ thể て + もらえる?/ もらえない? Động từ thể て + くれる?/ くれない? Ý nghĩa: Diễn tả lời yêu cầu, đề nghị ai đó làm gì giúp mình một cách thân mật, thường là dùng với người quen, gia đình hay bạn bè t...Xem chi tiết
Cấu trúc: Động từ thể た/ thể ない + まま Danh từ + の + まま Tính từ -na + な/ Tính từ -i + まま あのまま/ そのまま/ このまま (cứ nguyên như thế, cứ nguyên thế này) Ý nghĩa: "để nguyên, giữ nguyên, cứ như thế." Diễn tả tìn...Xem chi tiết
Mẫu câu này mang ý nghĩa là: "Chỉ cần ... thì (sẽ) ..." Cấu trúc 1: V ます + さえすれば/ さえしなければ V て形 + さえいれば い-形→ く/ な-形→ で/ 名 + で + さえあれば/ さえなければ *** Ví dụ: ① インスタントラーメンはお湯(おゆ)をいれさえすれば、食べられる便利(べんり) な食品(しょく...Xem chi tiết
1. Cấu trúc: Danh từ + の + ついでに Động từ thể từ điển/ thể た + ついでに 2. Ý nghĩa: Nhân tiện, tiện thể làm việc này thì làm luôn việc khác ① 散歩(さんぽ)のついでに、この手紙を出してきてくれませんか。 → Tiện đi dạo thì gửi luôn hộ tôi...Xem chi tiết
1. ~ ものだ/ ものではない ① Cấu trúc: Động từ thể từ điển/ thể ない/ thể た + ものだ/ ものではない Tính từ -i (い)/ Tính từ -na (な) + ものだ/ ものではない ② Ý nghĩa: a. Diễn tả những điều/ thứ được cho là tự nhiên, đương nhiên, thu...Xem chi tiết
Cấu trúc: Động từ/ Danh từ (thể thường) + にしては (名だ + にしては) Ý nghĩa: Diễn tả việc gì đó khác với suy nghĩ, tưởng tượng. Vế trước にしては cho bạn 1 hình dung nào đó về cái được nói đến, nhưng vế sau (sự th...Xem chi tiết
Cấu trúc: Động từ thể て + ごらん(なさい) Ý nghĩa: "Hãy (thử)/ Sao không thử" làm gì đó. Đưa ra đề nghị, yêu cầu đối với người ít tuổi, cấp dưới, hay những người thân trong gia đình. Không dùng với người lớn...Xem chi tiết
Cấu trúc: Danh từ + を通(つう) じて/ ~ を通(とお) して Danh từ 1 + を通(つう) じた/ ~ を通(とお) した + danh từ 2 Ý nghĩa: "thông qua/ qua" (phương tiện/ cách thức/ mối quan hệ v.v)(=を経由(けいゆ)して)/ "trong suốt" (khoảng thời gi...Xem chi tiết