171. 牛乳 (ぎゅうにゅう) (gyunyu): sữa
Ví dụ: ねるまえに牛乳をのむ。Tôi uống sữa trước khi đi ngủ.
172. 今日 (きょう) (kyou): hôm nay
Ví dụ:
- 今日はあついですね。Hôm nay nóng nhỉ.
- 今日は何曜日(なんようび)ですか。Hôm nay là thứ mấy?
173. 教室 (きょうしつ) (kyoushitsu): phòng học
Ví dụ: せんせいは教室にいます。Thầy giáo đang ở trong phòng học.
174. 兄弟 (きょうだい) (kyoudai): anh chị em
Ví dụ:
- ご兄弟は何人(なんにん)ですか。Anh có mấy anh chị em?
- わたしは兄弟が2人(ふたり)います。Tôi có 2 anh chị (chị em).
175. 去年 (きょねん) (kyonen): năm ngoái
Ví dụ: 去年日本にきました。Tôi đến Nhật năm ngoái.
176. 嫌い (きらい) (kirai): ghét, đáng ghét
Ví dụ: わたしはさかながきらいです。 Tôi ghét (ăn) cá.
177. 切る (きる) (kiru): cắt
Ví dụ:
- かみをみじかく切る。Cắt ngắn tóc.
- つめを切る。Cắt móng tay.
- 肉(にく)をこまかく切る。Cắt nhỏ thịt.
178. 着る (きる) (kiru): mặc
Ví dụ:
- 服(ふく)を着る: mặc quần áo
- ドレスを着る: mặc váy
- シャツを着る: mặc áo sơ mi
179. 来る (くる) (kuru): tới, đến (chỉ hướng đi về phía người nói)
Ví dụ: リンさんが来ましたか。Linh đến chưa?
180. きれい (kirei): đẹp, sạch
Ví dụ:
- 彼女(かのじょ)はきれいですね。Cô ấy đẹp nhỉ.
- あなたのへやはきれいですね。Phòng của cậu sạch thế.
Xem tiếp: Từ vựng N5 – Bài 19
Xin vui lòng không đăng lại nội dung trên trang này nếu không được phép của chúng tôi.