231. 今晩 (こんばん) (konban): tối nay
Ví dụ: 今晩家(いえ)にいますか。Tối nay cậu có ở nhà không?
232. 歳 (さい) (sai): tuổi
Ví dụ: わたしは22歳です。Tôi 22 tuổi.
233. 魚 (さかな) (sakana): cá
Ví dụ: わたしは魚があまりすきじゃない。Tôi không thích ăn cá lắm.
234. 先 (さき) (saki): trước
Ví dụ:
お先にどうぞ: Mời anh/chị đi trước (hoặc làm gì đó trước)
お先にしつれいします。Tôi xin phép về trước.
235. 咲く (さく) (saku): nở (hoa)
Ví dụ: もうすぐ さくらが咲きます。Hoa anh đào sắp nở rồi.
236. 作文 (さくぶん) (sakubun): bài luận
Ví dụ: 作文を書(か)く。 Viết bài luận.
237. 冊 (さつ) (satsu): quyển, cuốn (trợ từ đếm cho sách, vở, sổ)
Ví dụ: 本を二冊(にさつ)かいました。Tôi đã mua 2 quyển sách.
238. 雑誌 (ざっし) (zasshi): tạp chí
Ví dụ: 雑誌を読(よ)む: đọc tạp chí、ファッション雑誌: tạp chí thời trang、スポーツ雑誌: tạp chí thể thao
239. 砂糖 (さとう) (satou): đường (ăn)
Ví dụ: コーヒーに砂糖を入(い)れる。Thêm đường vào cà phê.
240. 寒い (さむい) (samui): lạnh
Ví dụ: 今日(きょう)は寒いです。Hôm nay trời lạnh.
Xem tiếp: Từ vựng N5 – Bài 25
Xin vui lòng không đăng lại nội dung trên trang này nếu không được phép của chúng tôi.