41. 行く (いく) (iku): đi
Ví dụ: はなびを見(み)に行く。Đi xem pháo hoa.
42. いくつ (ikutsu): bao nhiêu/ mấy
Ví dụ: おいくつですか? Anh/chị bao nhiêu tuổi? (lịch sự)
43. いくら (ikura): bao nhiêu
Ví dụ: これはおいくらですか?Cái này bao nhiêu tiền vậy ạ?
44. 池 (いけ) (ike): cái ao
Ví dụ: 池で釣り(つり)をする。Câu cá ở ao.
45. 医者 (いしゃ) (isha): bác sĩ
Ví dụ: あの人(ひと)は医者です。Người đó là bác sĩ.
46. 椅子 (いす) (isu): cái ghế
Ví dụ: あれは古い(ふるい)椅子です。Đó là cái ghế cũ.
47. 忙しい (いそがしい) (isogashii): bận, bận rộn
Ví dụ: 今週(こんしゅう)、とても忙しいです。Tuần này tôi rất bận.
48. 痛い (いたい)(itai): đau
Ví dụ: お腹(おなか)がいたい。Đau bụng.
49. 一日 (いちにち) (ichinichi): một ngày
Ví dụ: よい一日を。Chúc một ngày tốt lành nhé.
50. 一番 (いちばん)(ichiban): số một, tốt nhất
Ví dụ: 日本で一番高い(たかい)山(やま): Núi cao nhất Nhật Bản
— Hết bài 4 —
Xem tiếp: Từ vựng N5 – Bài 6
Nguồn: Nihongoichiban
Dịch & ví dụ: Kae
Xin vui lòng không đăng lại nội dung trên trang này nếu không được phép của chúng tôi.