81. おおぜい (ooze): nhiều
Ví dụ: おおぜいのひとは日本のぶんかがすきです。Rất nhiều người thích văn hóa Nhật Bản.
82. お母さん (おかあさん) (okaasan): mẹ (dùng khi nói về mẹ của người khác)
Ví dụ: お母さんのしごとはなんですか。Mẹ của bạn làm nghề gì?
83. お菓子 (おかし) (okashi): bánh kẹo
Ví dụ: こどもたちはお菓子がだいすきです。Trẻ con rất thích bánh kẹo.
84. お金 (おかね) (okane): tiền
Ví dụ: お金がない。Không có tiền
85. 起きる (おきる) (okiru): ngủ dậy, dậy
Ví dụ: 私 (わたし) は朝6時 (あさろっくじ)に起きる。Tôi dậy lúc 6 giờ sáng.
86. 置く (おく) (oku): đặt, để
Ví dụ: テーブルにたべものを置く: đặt đồ ăn lên bàn.
87. 奥さん (おくさん) (okusan): vợ (dùng khi nói về vợ người khác)
Ví dụ: 奥さんは日本人(にほんじん) ですか。Vợ anh là người Nhật à?
88. 送る (おくる) (okuru): gửi
Ví dụ: てがみを送る: gửi thư
89. お酒 (おさけ) (osake): rượu, đồ uống có cồn
Ví dụ: お酒がのめない. Tôi không uống được rượu.
90. お皿 (おさら)(osara): cái đĩa
Ví dụ: お皿をください。Làm ơn mang cho tôi cái đĩa.
Xem tiếp: Từ vựng N5 – Bài 10
Nguồn: Nihongoichiban
Dịch & ví dụ: Kae
Xin vui lòng không đăng lại nội dung trên trang này nếu không được phép của chúng tôi.