1. あて
① 目標 ・ 目的: mục tiêu, mục đích
- 知らない町をあてもなく歩いた。
→ Lang thang không mục đích đến một thị trấn xa lạ.
② 可能にするために必要な相手 ・ 対象: đối tượng/ mục tiêu quan trọng
- 会社を辞めたが再就職のあてがない。
→ Tôi đã nghỉ việc nhưng vẫn chưa nhắm được chỗ nào để xin việc lại. (chưa tìm được công ty phù hợp)
③ 期待 ・ 頼り: sự kỳ vọng, dựa dẫm
- 彼は親の財産(ざいさん)をあてにして働こうとしない。
→ Anh ta dựa vào tài sản của bố mẹ nên không có ý định làm việc.
- 彼ならお金を貸してくれるだろうと思っていたが、あてが外れてしまった。
→ Cứ nghĩ rằng nếu là anh ta thì nhất định sẽ cho tôi vay tiền nhưng kết quả lại không như kỳ vọng của tôi.
- 父は「来年は海外旅行に行くぞ」と言っていたが、あまりあてにならない。
→ Dù bố nói là năm sau sẽ đi du lịch nước ngoài nhé, nhưng tôi cũng chẳng kỳ vọng gì mấy. (không tin vào khả năng xảy ra của việc đó)
2. 見込み(みこみ)
① 予想: sự dự đoán, dự tính
- 校舎(こうしゃ)は来年完成の見込みだ。
→ Tòa nhà của trường dự tính sẽ hoàn thành vào năm sau.
② 可能性: khả năng
- 再就職先が決まり、やっと借金返済(しゃっきんへんさい)の見込みが立った。
→ Đã quyết định được nơi sẽ xin việc lại nên cuối cùng cũng đã nhìn thấy khả năng trả được nợ.
- 父の病気は治る見込みがないそうだ。
→ Tôi được thông báo là bệnh tình của bố không có khả năng chữa khỏi.
③ 将来性: triển vọng
- 彼は新入社員の中で一番見込みがある。
→ Trong số nhân viên mới thì cậu ấy là người có triển vọng nhất.
3. 拍子(びょうし)
① 音楽のリズムを作る、強い音と弱い音の組み合わせ: nhịp/phách (nhạc)
- この曲は三拍子だ。Bản nhạc này có 3 phách.
② リズムをつかむために、曲やダンスに合わせて規則的に体を動かすこと: chuyển động cơ thể theo nhịp bài hát
- 手を打って拍子を取りながら、歌を歌う。
→ Vừa hát vừa đánh tay theo nhịp.
- 観客が曲に合わせて手拍子を打つ。
→ Khán giả vỗ tay theo nhịp bài hát.
③ 何かの勢(いきお)いで別のことが起こる: do lực đẩy của cái gì đó mà một sự việc khác xảy ra
- 電車が止まった拍子に倒れたそうになった。
→ Quán tính sinh ra khi tàu dừng lại làm tôi suýt ngã.
4. 節(ふし)
① 茎(くき)の途中にある盛(も)り上(あ)がった部分: đốt
- 竹を節のところで切って、花を生(い)ける。
→ Tre cắt ở phần đốt đi thì có thể dùng để cắm hoa.
② 体の間接: khớp
- 久しぶりに運動したら、体の節が痛くなった。
→ Lâu không vận động nên đau hết cả các khớp.
③ 音楽のメロディー: giai điệu (nhạc)
- 歌詞は忘れたが、節は覚えている。
→ Lời bài hát thì quên rồi nhưng giai điệu thì vẫn nhớ.
④ ~と考えられる点: điểm có thể nghĩ đến, nhận ra, nhớ ra
- これらの症状(しょうじょう)に少しでも思い当たる節があったら要注意(ようちゅうい)。
→ Nếu nhận thấy những triệu chứng này dù chỉ là một chút cũng cần phải lưu ý.
5. 筋(すじ)
① 筋肉: cơ bắp
- 走りすぎて、足の筋を痛めてしまった。
→ Chạy nhiều quá nên các cơ bắp ở chân bị đau.
② 野菜の糸状(いとじょう)の繊維(せんい)の部分: xơ/sợi (phần cần tước bỏ của một số loại rau)
- セロリの筋: xơ của cần tây、いんげんの筋: xơ của đậu đũa
③ 言動(げんどう)の論理 ・ 一貫性(いっかんせい): logic, tính nhất quán
- 彼の主張(しゅちょう)は筋が通っている。
→ Chủ trương của anh ấy là hợp lí. (筋が通る: hợp lý/logic/có ý nghĩa)
- 筋を立(た)てて話す。Nói chuyện có logic (có cốt truyện rõ ràng)
③ 取るべき手順: nên làm gì trước (thứ tự hợp lí)
- 相手の名前を聞く前に、まず自分が名乗るのが筋だ。
→ Nên giới thiệu tên mình trước khi nghe tên của đối phương.
④ 素質(そしつ): năng khiếu
- ゴルフは初めてだったが、筋がいいとほめられた。
→ Lần đầu chơi golf nhưng đã được khen là có năng khiếu.
⑤ 情報の出所(でどころ)がある関係者: nguồn tin
- これは確かな筋からの情報だ。
→ Đây là thông tin từ nguồn tin chính xác/ đáng tin cậy.
- 政府筋(せいふすじ): nguồn tin chính phủ
- 関係筋(かんけいすじ): các nguồn tin liên quan
6. 模様(もよう)
① 飾り(かざり)として付ける絵 ・ 形: họa tiết, hoa văn
- 動物の模様の付いた壁紙(かべがみ): giấy dán tường họa tiết động vật
- 水玉(みずたま)模様: họa tiết giọt nước
- 花模様: hoa tiết hoa
② 会や試合などものごとの状況 ・ 様子: tình hình (cuộc họp/ trận đấu/ sự kiện)
- 試合の模様を生中継(なまちゅうけい)で放送する。
→ Phát sóng trực tiếp tình hình trận đấu.
③ 推測される状況: tình hình được dự đoán (có vẻ là)
- 大統領の乗った飛行機は到着が遅れる模様です。
→ Có vẻ là máy bay chở tổng thống sẽ hạ cánh muộn.
7. 様(さま)
① 姿 ・ 様子: hình ảnh, dáng vẻ
- この映画には少年が冒険(ぼうけん)を通して成長する様が描かれている。
→ Hình ảnh một người đã trưởng thành qua những cuộc phiêu lưu mạo hiểm thời niên thiếu được phác họa trong bộ phim này.
② 恥ずかしくない格好(かっこう): vẻ thuần thục, tự tin (không còn xấu hổ, lúng túng)
- バレエを一年習い、やっと踊る姿が様になってきた。
→ Sau một năm học múa ba lê thì cuối cùng tôi cũng đã múa một cách thuần thục hơn.
8. 柄(がら)
① 布(ぬの)や紙などの模様: hoa văn (trên vải/ giấy)
- 着物にきれいな柄が描かれている。
→ Những hoa văn tuyệt đẹp trên bộ kimono.
② 性格 ・ 品位(ひんい): tính cách, phẩm chất
- 私は人の上に立つ柄ではない。
→ Tôi không phải là người có tính cách thích lãnh đạo/ làm cấp trên của người khác.
- 高級ホテルなんて柄に合わない。
→ Những loại khách sạn cao cấp không hợp với con người tôi.
③ 人の外見や態度から感じられる雰囲気(ふんいき): tính cách biểu hiện qua vẻ ngoài/thái độ
- 町で柄の悪い男ににらまれて怖かった。
→ Tôi cảm thấy sợ hãi khi bị một gã khiếm nhã nhìn chằm chằm trên đường.
9. 軸(じく)
① 回転の中心になる線や棒(ぼう): trục
- 右足を軸にして三回回(まわ)ってください。
→ Hãy lấy chân phải làm trục và xoay 3 lần.
② マッチ、ペン、ブロッコリーなど野菜の棒状(ぼうじょう)の部分: thân (que diêm/bút), thân bông cải xanh
- マッチの軸が折れた。Thân que diêm đã bị gẫy.
③ ものごとや活動の中心 ・ 重要な部分: phần quan trọng, trung tâm
- 日米(にちべい)関係を外交政策の軸にする。
→ Lấy chính sách ngoại giao làm trung tâm cho mỗi quan hệ Nhật – Mỹ.
10. 芯(しん)
① ものの中心にある固い部分: lõi (táo), nhân (mụn), lõi (bút chì)
- りんごの芯を捨てる。Vứt lõi của quả táo đi.
- 鉛筆(えんぴつ)の芯が折れた。Lõi bút chì đã bị gẫy.
- ニキビの芯を取る/ 抜く/ 出す: Lấy nhân (cồi) mụn
② 体の奥: bên trong cơ thể
- お風呂で体の芯まで温(あたた)まる。
→ Cơ thể được làm ấm tận bên trong khi ngâm người trong bồn tắm.
③ 困難や周囲の圧力(あつりょく)に負けない性格: tính cách mạnh mẽ (không nản trước khó khăn hay áp lực xung quanh)
- 彼女は芯が強い人だ。Cô ấy là người mạnh mẽ.
11. 隙(すき)
① 少しだけ空いている空間や時間: khoảng trống nhỏ (không gian), thời gian nghỉ giải lao
- 仕事の隙を見て家に電話をかけた。
→ Tận dụng thời gian nghỉ ngắn lúc làm việc, tôi đã gọi điện về nhà
② わずかな気の緩(ゆる)み: sơ hở, kẽ hở
- 敵(てき)の隙をついてボールを奪った。
→ Cướp lấy bóng khi nhận ra sơ hở của đối thủ.
- 一瞬の隙もないほど厳重(げんじゅう)な警備だ。
→ Sự phòng vệ nghiêm ngặt đến mức không có một sơ hở nào.
- 隙をねらってかばんから財布を抜き取る。
→ Nhằm vào lúc sơ hở để móc ví từ trong cặp.
12. ひび
① ガラスなどの細い線状(せんじょう)の割れ目: vết nứt (trên kính/cốc), nứt nẻ (da)
- ガラスに石が当たって、ひびが入った。Ném đá vào kính tạo nên vết nứt.
- 肌のひび ・ あかぎれ: vết nứt, nẻ trên da
② 関係が壊れそうになること: rạn nứt (trong mối quan hệ)
- 金銭問題(きんせんもんだい)で友情にびびが入った。
→ Vấn đề tiền bạc làm rạn nứt tình bạn.
12. 溝(みぞ)
① 水を流すために地面に細長く掘(ほ)ったもの: rãnh nước
- 道路の溝にタイヤがはまった。Lốp xe bị kẹt vào rãnh nước trên đường.
② ものの表面に細長く掘られた部分: khe, rãnh của đồ vật
- タイヤの溝: rãnh của lốp xe、レコードの溝: rãnh trên đĩa CD
③ 二者間(にしゃかん)の距離 ・ 隔(へだ)たり: khoảng cách (giữa người với người)
- 浮気の原因で夫婦の溝ができた。
→ Việc ngoại tình đã gây nên khoảng cách giữa hai vợ chồng.
- 話し合いを重ねても両国の溝は深まるばかりだ。
→ Các cuộc đàm phán liên tục diễn ra nhưng chỉ làm sâu thêm khoảng cách giữa hai quốc gia.
- 理論と現実の溝を埋める。
→ Lấp khoảng cách giữa lý luận và thực tiễn.
13. 枠(わく)
① 細長いものや線で周囲を囲んだもの: khoanh lại, khung
- 題名(だいめい)を赤い枠で囲む。Khoanh lại tiêu đề bằng màu đỏ.
- 窓の枠を外す。Tháo rời khung cửa sổ.
② 範囲 ・ 限界 ・ 制限: phạm vi, giới hạn
- 予算の枠を超えないように計画を立てる。
→ Lên kế hoạch sao cho không vượt quá ngân sách.
14. 縁(ふち)
① ものの端(はし): mép, bờ
- 落としたペンを拾おうとして、机の縁に頭をぶつけてしまった。
→ Định nhặt cái bút vừa bị rơi lên thì bị cộc đầu vào mép bàn.
② 何かを囲む周りの部分: viền
- 彼女は泣いていたのか、目の縁が赤くなっている。
→ Cô ấy đã khóc hay sao mà viền mắt đỏ hết lên.
Xin vui lòng không đăng lại nội dung trên trang này nếu không được phép của chúng tôi.