[Từ vựng N1] 生活 – 1課: 日常生活

1. 料理 ・ 食事: Món ăn – Bữa ăn

① 調理方法(ちょうりほうほう): Cách chuẩn bị nấu nướng

  • 米を研ぐ(こめをとぐ): vo gạo
  • 包丁を研ぐ(ほうちょうをとぐ): mài dao
  • 米を水に浸(ひた)す: ngâm gạo trong nước
  • 水気(みずけ)をふき取る: làm ráo nước (đối với đồ ăn vừa rửa xong)
  • 小麦粉(こむぎこ)を練(ね)る: nhào bột
  • 味が染み込む(あじがしみこむ): gia vị đã ngấm
  • 肉に野菜を添(そ)える: dùng rau để trang trí món thịt
  • フィルターでこす: lọc (bột/cháo v.v) qua rây lọc
  • 調理(ちょうり)の手際(てぎわ)がいい: kỹ năng nấu nướng giỏi/ nấu ăn khéo
  • 料理のこつをつかむ: nắm được bí quyết nấu nướng
  • 料理の腕前(うでまえ)が上がる: nâng cao kỹ năng nấu nướng




② 食材(しょくざい): Nguyên liệu nấu nướng

  • 素材(そざい)を吟味(ぎんみ)する: lựa chọn nguyên liệu kỹ càng
  • この地方の名産(めいさん)・ 特産(とくさん): đặc sản của vùng này
  • 着色料(ちゃくしょくりょう)を使わない: không sử dụng màu thực phẩm
  • ③ 飲食(いんしょく): ăn uống
  • あめをなめる: liếm kẹo          あめをしゃぶる: ngậm/nhai kẹo
  • 肉をかみ切る: cắn thịt
  • 食べ物を飲(の)み込(こ)む: nuốt thức ăn
  • うどんをすする: húp mì (súp)
  • 旬(しゅん)の食材を味(あじ)わう: thưởng thức nguyên liệu ngon nhất của mùa

④ 味覚(みかく): vị giác, mùi vị

  • 本格的(ほんかくてき)・  本場(ほんば)の味(あじ): vị chuẩn bản địa
  • あっさりした - こってりした味: vị nhạt – vị đậm
  • 甘口(あまくち)の - 辛口(からくち)の味: vị dành cho người thích ăn ngọt – thích ăn cay
  • 甘酸っぱい(あまずっぱい): chua ngọt
  • 生臭い匂い(なまぐさいにおい): mùi tanh
  • こうばしい匂い: mùi thơm của hương liệu (hành/tỏi v.v)
  • 焦げ臭い匂い(こげくさいにおい): mùi cháy

2. 住居(じゅうきょ): nơi ở

① 建物(たてもの): tòa nhà

  • 屋敷(やしき)の外観(がいかん): bên ngoài khu nhà ở (khuôn viên bên ngoài)
  • 部屋の照明(しょうめい)に凝(こ)る: hứng/ lấy ánh sáng của phòng
  • 廊下(ろうか)がきしむ: hành lang cót két
  • 家を新築(しんちく)する: xây mới (nhà)
  • 壊(こわ)れた家を再建(さいけん)する: cải tạo lại nhà bị hỏng/cũ
  • 家を補強(ほきょう)する: gia cố lại nhà
  • 古い橋(ふるいはし)を改修(かいしゅう)する: cải tạo lại cây cầu cũ

② 環境(かんきょう): môi trường xung quanh

  • 首都圏(しゅとけん)で暮(く)らす: sống ở khu đô thị (thủ đô)
  • 中央線(ちゅうおうせん)沿線(えんせん)に住(す)む: sống ở dọc tuyến tàu Chuo.
  • 駅から徒歩(とほ)五分: đi bộ từ ga mất 5 phút
  • 住居(じゅうきょ)を構(かま)える: ổn định chỗ ở
  • 治安(ちあん)のいい地域(ちいき): khu vực trị an tốt
  • 戸締り(とじまり)をする: khoá chặt cửa
  • マンションの居住者(きょじゅうしゃ)で組合(くみあい)を結成(けっせい)する: tạo dựng quan hệ (cộng đồng) với những người sống cùng tòa nhà (hàng xóm)

3. 育児(いくじ): nuôi dạy con cái

  • 誕生(たんじょう)を待ち望む(まちのぞむ): mong đợi sự ra đời (của đứa trẻ)
  • 子供をしつける: daỵ bảo trẻ (dạy kỉ luật, cách cư xử v.v)
  • おむつを交換(こうかん)する: thay bỉm
  • 健(すご)やかに育(そだ)つ: nuôi dạy một cách khỏe mạnh
  • 育ち盛り(そだちざかり)の子: trẻ đang tuổi lớn
  • 育児(いくじ)に頭(あたま)を悩(なや) ます: đau đầu vì việc nuôi con
  • 育児(いくじ)を放棄(ほうき)する: từ bỏ việc nuôi con (bỏ con)
  • 家事を分担(ぶんたん)する: phân công/ phân chia việc nhà.

Thành tố cấu tạo từ:

①~取る: ふき取る、吸い取る (すいとる: thẩm thấu)

②~込む: 染み込む、飲み込む、煮(に)込む (ninh)、放り込む(ほうりこむ: ném cái gì vào đâu đó)

③~料: 着色料、香辛料(こうしんりょう: hương liệu)、調味料(ちょうみりょう: gia vị)

④~圏: 首都圏、生活圏(せいかつけん: khu vực sinh sống)、英語圏(えいごけん: các nước nói tiếng Anh)

⑤~盛り: 育ち盛り、食べ盛り(たべざかり: đang tuổi ăn tuổi ngủ)、働き盛り(はたらきざかり: thời kỳ sung sức)

Câu ví dụ với phó từ:

① 母はてきぱき手際(てぎわ)よく料理する。

→ Mẹ tôi nấu nướng nhanh và khéo léo. (てきぱき: nhanh chóng)

② 肉が軟(やわ)らかくまでじっくり煮(に)込む。

→ Ninh thịt từ từ cho đến khi thịt mềm.  (じっくり: cẩn thận, từ tốn)

③ 私はうどんやそばをずるずるすする音があまり好きじゃない。

→ Tôi không thích cái âm thanh phát ra khi húp sì sụp (soàn soạt) mì udon hay soba. (ずるずる: trơn/ tuồn tuột)

④ このインスタント食品は着色料や保存料(ほぞんりょう)が一切使用(しよう)されていない。

→ Đồ ăn liền này hoàn toàn không có sử dụng màu thực phẩm hay chất bảo quản. (一切~ない: hoàn toàn không)

⑤ 家の改築(かいちく)費用(ひよう)が高すぎるね。いっそ新築(しんちく)しようか。

→ Chi phí cải tạo nhà đắt quá. Xây mới có khi còn hơn ý nhỉ? (いっそ: còn hơn)

Xin vui lòng không đăng lại nội dung trên trang này nếu không được phép của chúng tôi.

Like facebook BiKae để cập nhật bài viết mới