151. 辛い (からい) (karai): cay
Ví dụ: 辛いものが大好き(だいすき)です。Tôi rất thích đồ ăn cay.
152. 体 (からだ) (karada): cơ thể
Ví dụ:
- ヨーグルトは体に いいです。Sữa chua tốt cho cơ thể.
- たばこは体に わるいです。Thuốc lá không tốt cho cơ thể (sức khỏe).
- 体のつよい人/ 体のよわい人: người có sức khỏe tốt/ sức khỏe yếu
153. 借りる (かりる) (kariru): vay, mượn
Ví dụ: Aさんからペン/お金(かね)を借りました。Tôi đã mượn bút/ tiền từ bạn A.
154. 軽い (かるい) (karui): nhẹ
Ví dụ: この荷物(にもつ)は軽いですね。Đồ đạc/hành lý này nhẹ nhỉ.
155. カレンダー (karendaa): lịch
Ví dụ: カレンダーをめくる. Lật/giở lịch
156. 川 (かわ) (kawa): sông
Ví dụ: この川の水(みず)はきれいですね。Nước của con sông này sạch nhỉ.
157. 側 (がわ)(gawa): phía, bên
Ví dụ: 左側(ひだりがわ): phía bên trái、右側(みぎがわ): phía bên phải
158. 可愛い (かわいい) (kawaii): đáng yêu, dễ thương
Ví dụ: 可愛い女の子(おんなのこ)ですね。Bé gái đáng yêu quá!
159. 漢字 (かんじ) (kanji): kanji (hán tự)
Ví dụ: 漢字は とてもむずかしいです。Kanji rất khó.
160. 木 (き) (ki): cây
Ví dụ: ちいさいにわに うめの木を うえた。Tôi đã trồng một cây mơ trong vườn nhỏ.
・ 庭(にわ): vườn
・ 梅(うめ): mơ, mận
・ 植える(うえる): trồng
Xem tiếp: Từ vựng N5 – Bài 17
Xin vui lòng không đăng lại nội dung trên trang này nếu không được phép của chúng tôi.