261. ~週間 (しゅうかん) (shuukan): ~ tuần
Ví dụ: 一週間(いっしゅうかん)ダイエットをしました。 Tôi đã ăn kiêng trong 1 tuần.
262. 授業 (じゅぎょう) (jugyou): bài giảng, buổi học
Ví dụ: 今日の授業はおもしろかったです。Buổi học hôm nay thú vị.
263. 宿題 (しゅくだい) (shukudai): bài tạp về nhà
Ví dụ: 宿題をする: làm bài tập về nhà
264. 上手 (じょうず) (jouzu): giỏi (môn gì đó/ làm gì đó)
Ví dụ: 彼(かれ)は日本語が上手です。Anh ấy giỏi tiếng Nhật.
265. 丈夫 (じょうぶ) (joubu): khỏe, mạnh, bền
Ví dụ: 父(ちち)は丈夫です。Bố tôi khỏe.
→ 大丈夫(だいじょうぶ)(daijoubu): không vấn đề
・ 大丈夫ですか。Cậu không sao chứ/ không có vấn đề gì chứ?
266. 醤油 (しょうゆ) (shouyu): nước tương Nhật
Ví dụ: スーパーでしょうゆをかいました。Tôi đã mua nước tương ở siêu thị.
267. 食堂 (しょくどう) (shokudou): quán ăn, nhà ăn, căng tin
Ví dụ: 私の学校(がっこう)に食堂があります。Trong trường tôi có căng tin.
268. 知る (しる) (shiru): biết
Ví dụ: この情報(じょうほう)を知(し)っています。Tôi biết thông tin này.
269. 白い (しろい) (shiroi): trắng
Ví dụ: 白いシャツがすきです。Tôi thích áo sơ mi trắng.
270. ~人 (~じん) (~ jin): người (nước nào)
Ví dụ: ベトナム人(べとなむじん): người Việt Nam, 日本人(にほんじん): người Nhật, アメリカ人(あめりかじん): người Mỹ
271. 新聞 (しんぶん) (shimbun): báo
Ví dụ: 新聞をよむ: đọc báo
272. 吸う (すう) (suu): hút (thuốc lá)
Ví dụ: たばこを吸う: hút thuốc lá
273: スカート (sukaato): váy
Ví dụ: スカートをはく: mặc váy
274. 好き (すき) (suki): thích
Ví dụ: スポーツが好きです。Tôi thích thể thao.
275. 過ぎ (すぎ) (sugi): quá, hơn (giờ)
Ví dụ: もう12(じゅうに)時(じ)過ぎだ。Đã quá 12 giờ.
276. すぐに (sugu ni): ngay lập tức
Ví dụ: すぐにきます: Tôi sẽ đến ngay.
277. 少し (すこし) (sukoshi): một chút
Ví dụ: 日本語が少しはなせます。Tôi nói được 1 chút tiếng Nhật.
278. 涼しい (すずしい) (suzushii): mát
Ví dụ: 今日はすずしいです。Hôm nay trời mát.
279. ~ずつ (zutsu): mỗi, một, từng … một
Ví dụ: 一人ずつ(ひとりずつ): từng người một, ひとつずつ: từng cái một, すこしずつ: từng chút một
280. ストーブ (sutoobu): cái lò (nướng/ sưởi)
Ví dụ:
・ 電気(でんき)ストーブ: lò chạy bằng điện, 石油(せきゆ)ストーブ: lò chạy bằng dầu
・ ストーブをたく: nhóm lò (loại có lửa)/ ストーブをつける: bật lò/ ストーブをけす: tắt lò
Xin vui lòng không đăng lại nội dung trên trang này nếu không được phép của chúng tôi.