Cấu trúc:
- Động/tính từ thể thường + ふりをする (ナ形 + な + ふりをする)
- Danh từ + の + ふりをする
Ý nghĩa: “Giả vờ làm gì/ Tỏ ra (làm ra vẻ) như thể là … (nhưng sự thật lại khác)”
Ví dụ:
① 彼は政治について知っているふりをしているが、本当は知らないと思う。
→ Anh ta làm như thể hiểu biết về chính trị lắm nhưng tôi nghĩ thực ra anh ta chả biết gì.
② 彼女は聞こえないふりをした。
→ Cô ấy giả vờ không nghe thấy.
③ 山田さんは独身のふりをしているが、結婚していて2人も子供がいる。
→ Anh Yamada làm như thể vẫn còn độc thân nhưng thực ra đã kết hôn và có 2 con rồi.
④ 分かったふりをしていたが、実はよく分からない。もう一度言ってください。
→ Tôi chỉ giả vờ hiểu thôi chứ thực ra chả hiểu gì. Nói lại lần nữa hộ tôi với.
⑤ 彼女は悲しいふりをする。
→ Cô ta làm ra vẻ là buồn lắm.
⑥ 知らないふりをするな。
→ Đừng có mà giả vờ không biết.
Xem các bài đã đăng: Tổng hợp ngữ pháp N3
Xin vui lòng không đăng lại nội dung trên trang này nếu không được phép của chúng tôi.