[Ngữ pháp N3] ~ ていく、~ てくる

1. Cấu trúc: ① Thì hiện tại dạng khẳng định: V ていく/ ていきます - Vてくる/ てきます ② Thì hiện tại dạng phủ định: V ていかない/ ていきません - Vてこない/ てきません ③ Thì quá khứ dạng khẳng định: V ていった/ ていきました - Vてきた/ てきました ④ Thì qu...Xem chi tiết