Cấu trúc: [Danh từ] + から + [Danh từ] + にかけて (Danh từ ở đây là thời gian hoặc địa điểm) Ý nghĩa: Từ... đến.../ Trong suốt ..., chỉ phạm vi của thời gian hoặc không gian Ví dụ: ① このブドウは、8月から9月にかけて収穫(しゅう...Xem chi tiết
Hoa mơ (梅の花: ume no hana) là loài hoa đánh dấu sự bắt đầu của mùa xuân tại Nhật. Hoa mơ thường nở từ giữa tháng 2 đến hết tháng 3 hàng năm, ngay trước thời điểm ngắm hoa anh đào. Trong thời gian này,...Xem chi tiết
Ở Nhật, ngoài các loại mỹ phẩm ra thì quần áo giày dép và phụ kiện cũng vô cùng phong phú. Đấy là lý do vì sao mình có thể lang thang một mình cả ngày khắp các khu shopping mall hay shoutengai mà khôn...Xem chi tiết
Cơm cà ri, tiếng Nhật gọi là カレーライス (karei raisu) hay đơn giản là カレー (karei) là một món ăn hàng ngày rất được yêu thích tại Nhật. Khác với món cà ri của Ấn Độ, cà ri của Nhật thường ngọt, ít cay, đ...Xem chi tiết
Mình đã từng giới thiệu trang web Lang-8 trong bài "Một số trang web và ứng dụng hữu ích cho việc học tiếng Nhật". Đây là một trang web cho phép bạn luyện các ngoại ngữ khác nhau và bài viết của bạn s...Xem chi tiết
Những bạn đăng ký thi JLPT ở Nhật qua internet thì có thể tra kết quả qua trang Web chính thức theo như mình hướng dẫn dưới đây. Những bạn gửi hồ sơ đăng ký qua bưu điện thì đợi kết quả gửi về địa chỉ...Xem chi tiết
1. Cấu trúc 1: 名 + いかんだ/ いかんで (は)。 Ý nghĩa: "phụ thuộc vào .../ được quyết định bởi/ do ... quyết định/ dựa vào ..." Ví dụ: ① 世界選手権(せんしゅけん)大会をこの国で開催できるかどうかは、国民の協力いかんだ。 → Giải vô địch thế giới có được...Xem chi tiết
Cấu trúc: [ふつう] + 折に (は) (おりには) (名 + の + 折に) Ý nghĩa: "Khi/ vào lúc/ vào dịp ... ", là cách nói trang trọng của 「~のとき」, hay dùng trong văn viết, thư từ. Ví dụ: ① 森先生とは、先月のパーティーの折に少し話しをしました。 → Tôi có...Xem chi tiết
Cấu trúc: [ふつう] + 以上 (いじょう) (* Tính từ -na/ Danh từ + である + 以上) Ý nghĩa: "Vì là/ Đã là/ đã ... thì nhất định ..." Ví dụ: ① A: 前にハワイに連れて行ってくれるって言ったのは本当? ーB: もちろん。約束した以上、そのつもりだよ。 → A: Trước đây anh nói...Xem chi tiết
Cấu trúc: [動] ない形 (ない) + ずには + いられない Ví dụ: 泣く→ 泣かない→ 泣かず (* する → せず) Ý nghĩa: "Không thể không/ không thể ngừng (nhịn) được ... ". Diễn tả một hành động mà người nói rất muốn làm, trong lòng không th...Xem chi tiết