Cấu trúc: [普通形] + くせに Tính từ -na +な/ Danh từ + の + くせに Ý nghĩa: "Dù, ngay cả ... lại còn ...", thể hiện thái độ bất mãn, khinh miệt của người nói. Mẫu câu này ít dùng trong hoàn cảnh trang trọng. Câ...Xem chi tiết
Cấu trúc: Động từ nhóm 1 & 2: V ます + もしない Động từ nhóm 3: V します + もしない Mẫu câu này mang ý nghĩa là "hoàn toàn không ..." (全く~ない), thường lbiểu hiện thái độ bất mãn của người nói. Câu ví dụ: ① 食事も...Xem chi tiết
Cấu trúc: (この/ その/ あの) + Danh từ + からすると: Xét về mặt.../ Nhìn vào ... thì... Mẫu câu diễn tả sự phán đoán dựa trên một góc độ, lập trường hay khía cạnh nào đó. Câu ví dụ: ① A: このハガキ、だれからかな?ーB: この丸い字から...Xem chi tiết
1. Từ vựng ① ふた: vung, nắp ② おたま: muôi ③ なべ: nồi ④ フライパン: chảo ⑤ フライ返し(かえし): dụng cụ/xẻng lật trứng chiên ⑥ 炊飯器(すいはんき): nồi cơm điện ⑦ しゃもじ: muôi xới (bới) cơm 2. Cụm từ: ① お湯(ゆ)を沸(わ)かす: đun nước → お湯...Xem chi tiết
Từ vựng N3 được soạn và dịch theo cuốn "Nihongo Soumatome - Goi N3". Bài 1: Nhà bếp - Phòng khách Bài 2: Nấu ăn (Phần 1) Bài 3: Nấu ăn (Phần 2) Bài 4: Dọn dẹp Bài 5: Giặt đồ Bài 6: Chăm sóc trẻ con...Xem chi tiết
1. Từ vựng: ① 材料(ざいりょう): nguyên liệu ② 調味料(ちょうみりょう): gia vị ③ しょうゆ: nước tương ④ 砂糖(さとう): đường ⑤ サラダ油(ゆ): dầu ăn ⑥ 大さじ(おおさじ): thìa to/thìa canh (để đo lượng gia vị) ⑦ 小さじ(こさじ): thìa nhỏ/ thìa cà phê...Xem chi tiết
Cách đăng ký thi này chỉ áp dụng với những bạn đang ở Nhật và thi tại Nhật. Đăng ký thi năng lực tiếng Nhật qua internet có ưu điểm là nhanh gọn, khi có kết quả thi thì có thể xem ngay trên mạng sớm h...Xem chi tiết
1. キッチン: nhà bếp ① ガスレンジ/ ガスコンロ: bếp ga ② グラスのコップ: cốc thủy tinh ③ レバー: cần điều chỉnh vòi nước ④ 流し...Xem chi tiết
Bài 1 bao gồm các từ vựng và cụm từ liên quan đến chủ đề gia đình, họ hàng, bạn bè và người quen (親類 ・ 友人 ・ 知人) 1. 家族(かぞく)・ 親類(しんるい): Gia đình, họ hàng ① 祖先(そせん)ー 子孫(しそん): Ông bà tổ tiên - Con cháu ② ...Xem chi tiết
1. 性格(せいかく): Tính cách ① ~人が好きー嫌いだ: Thích/ghét người có tính cách như thế nào. 几帳面な(きちょうめんな): cẩn thận, tỉ mỉ 大ざっぱな(おおざっぱな): qua loa, đại khái きちっとした: chính xác, hoàn hảo 雑な(ざつな)/ いい加減な(いいかげんな)/ ルーズな:...Xem chi tiết