Tổng hợp 50 đoạn hội thoại ngắn trong các ngữ cảnh khác nhau. Bạn tập nghe từng đoạn hội thoại từ 2-3 lần, thử đoán xem mỗi đoạn hội thoại nói về nội dung gì. Sau đó, kiểm tra lại độ chính xác bằng cách xem bản transcript chi tiết từng đoạn hội thoại tại 3 link dưới đây:
Chi tiết 50 đoạn hội thoại (bản Kana): BP1-06-50SD-kana
Chi tiết 50 đoạn hội thoại (bản Romaji): BP1-06-50SD-roma
Chi tiết 50 đoạn hội thoại (bản Kanji): BP1-06-50SD-kanji
Ghi chú: Các bạn có thể bỏ qua bài 2 & 3 vì khá giống bài 1.
File audio:
1. 質問があります(しつもんがあります): Em có câu hỏi ạ!
2. 質問があります(しつもんがあります): Em có câu hỏi ạ!
3. 質問があります(しつもんがあります): Em có câu hỏi ạ!
4. おはようございます: Chào buổi sáng!
5. 今何時ですか (いま、なんじですか) Bây giờ là mấy giờ?
6. お疲れ様でした (おつかれさまでした) Các em đã vất vả rồi!
7. はじめまして:Lần đầu gặp mặt.
8. 電話 (でんわ) Gọi điện thoại.
9. 見てください(みてください): Hãy xem đi!
10. この本はいくらですか (このほんはいくらですか) Quyển sách này bao nhiêu tiền?
11. 今日は何曜日ですか (きょうはなんようびですか) Hôm nay là thứ mấy?
12. 夏休み (なつやすみ) Nghỉ hè.
13. ネクタイ: Cà vạt.
14. ニュー東京レストラン: Nhà hàng New Tokyo.
15. 仕事 (しごと) Công việc.
16. 質問があります(しつもんがあります): Em có câu hỏi ạ!
17. おはようございます: Chào buổi sáng!
18. 宿題(しゅくだい): Bài tập về nhà
19. ちょっといいですか: Cho tôi hỏi chút được không ạ?
20. いらっしゃい: Xin mời!
21.池袋まで (いけぶくろまで): Đến Ikebukuro
22. ランチタイム: Giờ ăn trưa
23. 先生こんにちは (せんせい こんにちは): Em chào cô!
24. 電話番号 (でんわばんごう): Số điện thoại
25. いってきます: Tôi đi nhé.
26. はい、MLCです: Vâng, đây là trường MLC
27. 車 (くるま): Xe ô tô.
28. 間違えました (まちがえました): Tôi bị nhầm rồi!
29. 誕生日(たんじょうび): Ngày sinh nhật.
30. メニュー: Thực đơn.
31. コピー: Copy
32. 週末 (しゅうまつ): Cuối tuần
33. お疲れ様でした (おつかれさまでした): Các em đã vất vả rồi!
34. 日本語のレッスン (にほんごのレッスン): Bài học tiếng Nhật
35. 今日 (きょう): Hôm nay
36. パソコン: Máy tính
37. 仕事(しごと)Công việc
38. 昨日(きのう)Hôm qua
39. お疲れ様でした (おつかれさまでした): Các em đã vất vả rồi!
40. いらっしゃいませ: Xin mời quý khách!
41. ただいま: Tôi về rồi đây.
42. お元気ですか(おげんきですか): Bạn có khỏe không?
43. 私のレッスン(わたしのレッスン): Bài học của tôi
44. いい天気ですね(いいてんきですね)Thời tiết đẹp ghê!
45. はじめまして: Lần đầu gặp mặt
46. 紹介(しょうかい)Giới thiệu
47. これをください. Cho tôi lấy cái này.
48. はい、MLCです。Vâng, đây là trường MLC.
49. 曜日(ようび)Thứ (trong tuần)
50. これから。Từ bây giờ
Xem tiếp: Luyện nghe N5 – Bài 2
Xin vui lòng không đăng lại nội dung trên trang này nếu không được phép của chúng tôi.