ĐỘNG TỪ
- Động từ – Những kiến thức cơ bản (Thể từ điển & thể ない)
- Động từ thể ます
- Động từ thì quá khứ – Thể た
- Các cấu trúc sử dụng thể て
- ~ませんか、~ましょう、~ましょうか
- ~たことがある: Đã từng …
- Phân biệt ~あげます、~もらいます、くれます
- ~があります/~がいます
- ~たり、~たりする
- ~ないでください
- ~なければならない/~なくてはならない
- ~なければいけない/~なくてはいけない
- ~なくてもいい
TÍNH TỪ
- Tính từ – Những kiến thức cơ bản
- Tính từ khi kết hợp với danh từ và động từ
- Tính từ + なる: Trở nên …
- ~たいです
- ~がほしいです
- ~がすきです
- ~がじょうずです/~がへたです
DANH TỪ
- Danh từ – Những kiến thức cơ bản
- Cách đếm số người, vật
- Cách nói thứ, ngày, tháng
- Động từ bổ nghĩa cho danh từ
TRỢ TỪ
CÁC MẪU CÂU KHÁC
- Phân biệt こ、そ、あ、ど
- ~より~のほうが
- ~のなかで、~がいちばん~
- ~まえ/ あと
- ~だけ、しか: Chỉ
- ~ので、~から
- ~でしょう
- Những phó từ đi với câu phủ định
- Tổng hợp từ nghi vấn – 疑問詞
Xin vui lòng không đăng lại nội dung trên trang này nếu không được phép của chúng tôi.