① Từ vựng: 通行止め(つうこうどめ): đường cấm (cấm đi vào) 信号(しんごう): đèn giao thông 四つ角(よつかど): ngã tư 交差点(こうさてん): chỗ giao nhau 工事中(こうじちゅう): công trường đang thi công 踏切(ふみきり): chỗ giao nhau với đường sắt 横断歩道(お...Xem chi tiết
① Từ vựng về các bộ phận của ô tô: フロントガラス: kính chắn gió ワイパー: cần gạt nước ボンネット: nắp thùng xe ライト: đèn pha バックミラー: gương chiếu hậu trong サイドミラー: gương chiếu hậu hai bên (phía ngoài) トランク: cốp xe タイ...Xem chi tiết
(プラット)ホームが混雑(こんざつ)している。Khu vực chờ tàu rất đông người. (プラット)ホーム: khu vực chờ tàu 混雑(こんざつ)する: đông đúc 白線(はくせん)/ 黄色い線(きいろいせん)の内側(うちがわ)に下(さ)がる: Lùi vào phía trong đường kẻ màu trắng/ màu vàng (đường ph...Xem chi tiết
1. Từ vựng: 上る(のぼる)ー下る(くだる): lên - xuống (danh từ là 上りー下り) 階段(かいだん)を上るー下る: lên - xuống cầu thang 階段を上(あ)がるー下(お)りる: lên - xuống cầu thang エスカレーターの上りー下り: hướng đi lên - hướng đi xuống của thang cuốn 上り...Xem chi tiết
1. Ngày tháng 今日(きょう): hôm nay 昨日(きのう): hôm qua 一昨日(おととい): ngày hôm kia さきおととい: ba ngày trước 明日(あした/あす): ngày mai あさって: ngày mốt (hai ngày sau hôm nay) しあさって: ba ngày sau hôm nay 元日(がんじつ)/ 元旦(がんたん):...Xem chi tiết
1. Từ vựng: ① ~子ども/ ~犬(いぬ): Các tính từ dùng được với "trẻ con"/ "cún" (thú cưng) かわいらしい: đáng yêu かわいそうな: đáng thương 行儀(ぎょうぎ)がいい: ngoan ngoãn, lễ phép 利口(りこう)な/ かしこい: thông minh, nhanh trí 人(ひと)なつっこ...Xem chi tiết
1. Từ vựng ① 洗濯物(せんたくもの)が~: Quần áo ... たまる: dồn lại, chất đống lại ぬれている: ẩm 湿(しめ)っている: chưa khô (湿る: bị ẩm/chưa khô) 乾く(かわく): khô 真っ白(まっしろ)に仕上がる(しあがる): trở nên trắng sáng ② 洗濯物(せんたくもの)を~: ... quần...Xem chi tiết
1. Từ vựng: エプロン: tạp dề ほうき: chổi ちりとり: xẻng/ gầu hót rác ぞうきん: khăn lau バケツ: cái xô 掃除機(そうじき): máy hút bụi ほこり: bụi 台ぶきん: khăn lau bàn 家具(かぐ): đồ đạc ブラシ: bàn chải 生ゴミ(なまごみ): rác từ thực phẩm tươi 燃...Xem chi tiết
1. Từ vựng ① ふた: vung, nắp ② おたま: muôi ③ なべ: nồi ④ フライパン: chảo ⑤ フライ返し(かえし): dụng cụ/xẻng lật trứng chiên ⑥ 炊飯器(すいはんき): nồi cơm điện ⑦ しゃもじ: muôi xới (bới) cơm 2. Cụm từ: ① お湯(ゆ)を沸(わ)かす: đun nước → お湯...Xem chi tiết
Từ vựng N3 được soạn và dịch theo cuốn "Nihongo Soumatome - Goi N3". Bài 1: Nhà bếp - Phòng khách Bài 2: Nấu ăn (Phần 1) Bài 3: Nấu ăn (Phần 2) Bài 4: Dọn dẹp Bài 5: Giặt đồ Bài 6: Chăm sóc trẻ con...Xem chi tiết