51. いつ (itsu): khi nào, bao giờ
Ví dụ: いつ日本に来 (き)ましたか? Bạn đến Nhật khi nào thế?
52. 五日 (いつか) (itsuka): ngày mùng 5/ 5 ngày
Ví dụ 1: 五月五日(ごがついつか) はこどもの日(ひ)です。Ngày 5 tháng 5 là ngày của trẻ em. (ở Nhật)
Ví dụ 2: 4泊5日の旅行 (よんぱくいつかのりょこう): Du lịch 5 ngày 4 đêm.
53. 一緒 (いっしょ) (issho): cùng nhau
Ví dụ: 一緒にごはんをたべましょう。Ăn cơm cùng nhau đi.
54. いつも (itsumo): lúc nào cũng, luôn luôn
Ví dụ: 彼 (かれ) はいつも遅刻 (ちこく) します。Anh ta lúc nào cũng đi muộn/ đến trễ.
55. 今 (いま) (ima): bây giờ
Ví dụ: 今何時ですか。(いまなんじですか)。Bây giờ là mấy giờ rồi?
56. 意味 (いみ) (imi): ý nghĩa
Ví dụ: これは何 (なん) という意味ですか。Cái này nghĩa là gì thế?
57. 妹 (いもうと) (imouto): em gái (của mình)
Ví dụ: 妹は大学生(だいがくせい)です。Em gái tôi là sinh viên đại học.
58. いや(iya): ghét, đáng ghét, khó chịu.
Ví dụ 1: いやな天気 (てんき) ね. Thời tiết khó chịu ghê.
Ví dụ 2: いやだ!Không/ Không thích
59. 入口 (いりぐち) (iriguchi): lối vào
Ví dụ: 地下鉄への入口 (ちかてつへのいりぐち)。Lối vào ga tàu điện ngầm.
60. 入れる (いれる)(ireru): vào, nhét vào, điền vào
Ví dụ: ふでばこにペンを入れる。: Cho bút vào hộp bút.
— Hết bài 5 —
Xem tiếp: Từ vựng N5 – Bài 6
Nguồn: Nihongoichiban
Dịch & ví dụ: Kae
Xin vui lòng không đăng lại nội dung trên trang này nếu không được phép của chúng tôi.