① Từ vựng về các bộ phận của ô tô:
- フロントガラス: kính chắn gió
 - ワイパー: cần gạt nước
 - ボンネット: nắp thùng xe
 - ライト: đèn pha
 - バックミラー: gương chiếu hậu trong
 - サイドミラー: gương chiếu hậu hai bên (phía ngoài)
 - トランク: cốp xe
 - タイヤ: lốp xe
 - カーナビ: hệ thống định vị
 - ハンドル: vô lăng
 - 運転席(うんてんせき): chỗ ngồi của người lái xe
 - 助手席(じょしゅせき): ghế hành khách
 - キー: chìa khóa xe
 
② Một số từ/ cụm từ khác:
- 運転免許証(うんてんめんきょしょう): bằng lái xe
 - ドライブ(を)する: lái xe
 - レンタカーを借(か)りる: thuê ô tô
 - トランクに荷物(にもつ)を積(つ)む: cho đồ đạc vào cốp xe
 - 人に乗(の)せる: cho ai đi nhờ xe
 - シートベルトをしめる: cài dây an toàn
 - エンジンをかける: khởi động máy
 - バックミラーで確認(かくにん)をする: kiểm tra đằng sau bằng gương chiếu hậu trong
 - ハンドルをにぎる: nắm vô lăng
 - アクセルをふむ: nhấn ga
 - ブレーキをかける: nhấn phanh
 - 急(きゅう) ブレーキ: phanh gấp (急ブレーキをかけるのはやめましょう: Hãy dừng ngay việc phanh gấp)
 - ライトをつける: bật đèn pha
 - ワイパーを動(うご) かす: bật cần gạt nước
 - ガソリンスタンドに寄(よ)る: ghé vào trạm xăng
 - 高速(道路)に乗る: こうそく(どうろ)にのる: đi vào đường cao tốc
 - タイヤがパンクする: xịt lốp
 
Xem tiếp: Từ vựng N3 – Bài 11: Lái xe ô tô (2)
Xin vui lòng không đăng lại nội dung trên trang này nếu không được phép của chúng tôi.