Từ vựng N5 – Bài 13

121. 階 (かい)(kai): tầng Ví dụ: コンビには3階(さんがい)にあります。Cửa hàng tiện lợi (konbini) ở tầng 3. 122. 外国 (がいこく) (gaikoku): nước ngoài Ví dụ: 彼(かれ)は二年前(にねんまえ)に外国で働(はたら)きました。2 năm trước anh ấy đã làm việc ở nước...Xem chi tiết

Từ vựng N3 – Bài 5: Giặt đồ

1. Từ vựng ① 洗濯物(せんたくもの)が~: Quần áo ... たまる: dồn lại, chất đống lại ぬれている: ẩm 湿(しめ)っている: chưa khô (湿る: bị ẩm/chưa khô) 乾く(かわく):  khô 真っ白(まっしろ)に仕上がる(しあがる): trở nên trắng sáng ② 洗濯物(せんたくもの)を~: ... quần...Xem chi tiết

[Từ vựng N1] 生活 – 1課: 日常生活

1. 料理 ・ 食事: Món ăn - Bữa ăn ① 調理方法(ちょうりほうほう): Cách chuẩn bị nấu nướng 米を研ぐ(こめをとぐ): vo gạo 包丁を研ぐ(ほうちょうをとぐ): mài dao 米を水に浸(ひた)す: ngâm gạo trong nước 水気(みずけ)をふき取る: làm ráo nước (đối với đồ ăn vừa rửa xon...Xem chi tiết