[Ngữ pháp N1] ば〜で、なら〜で、たら〜たで

1. Cấu trúc: (動) ば形/たら + (動)た形 + で (イ) 形ければ + (イ) 形い + で/ (イ) 形かったら + (イ) 形かった + で (ナ) 形‐なら + (ナ) 形 + で  2. Ý nghĩa: “Cho dù ở trình trạng … đi nữa thì cũng không tốt hoặc không xấu như những gì đã tư...Xem chi tiết