[Ngữ pháp N1] ~ (よ) うと〜まいと・ (よ) うが〜まいが

1. Cấu trúc: 動(う・よう形)(thể ý chí) + と/ が + 動(辞書形)+まい+と/が * 動 II・III → 動(辞書形/ます)+まい   する→するまい・すまい 2. Ý nghĩa: “Dù có … hay không… thì cũng không liên quan, không ảnh hưởng gì”. Ở mẫu này thì động từ đượ...Xem chi tiết