Ở bài trước chúng ta đã học phó từ chỉ mức độ, thời gian và tần suất. Trong bài này, chúng ta sẽ học những phó từ mà theo sau nó là những cụm từ cố định. 1. 推量(すいりょう): Diễn tả sự suy đoán ① ことによると ~ か...Xem chi tiết
1. 程度(強調): Mức độ (nhấn mạnh) ① はなはだ [Cực kì (thường dùng với việc không tốt)]: → 彼が来ないとは、はなはだ残念だ。Anh ta không đến là cực kì đáng tiếc. ② すこぶる [Cực kì (thường dùng với việc tốt)] → よく寝たせいか、すこぶる体調がいい。...Xem chi tiết
Những từ trong ngoặc của mỗi câu là những từ có nghĩa và cách dùng tương tự như nhau, trong đó từ được in đậm là từ vựng thuộc trình độ N1. ① Động từ: 1. 何度も同じことを言われて(うんざりする ・ うっとうしく思う ・ 嫌になる)。 → Cứ b...Xem chi tiết
Những từ trong ngoặc của mỗi câu là những từ có nghĩa và cách dùng tương tự như nhau, trong đó từ được in đậm là từ vựng thuộc trình độ N1. ①. 副詞的表現: Những từ có chức năng như phó từ/ trạng từ 1. 勉強を(...Xem chi tiết
1. あて ① 目標 ・ 目的: mục tiêu, mục đích 知らない町をあてもなく歩いた。 → Lang thang không mục đích đến một thị trấn xa lạ. ② 可能にするために必要な相手 ・ 対象: đối tượng/ mục tiêu quan trọng 会社を辞めたが再就職のあてがない。 → Tôi đã nghỉ việc nhưng...Xem chi tiết
1. 募る(つのる) ① 感情が強くなる: Ngày càng mạnh (cảm xúc) 景気が悪化する一方なので、将来に不安が募る。 → Tình hình kinh tế ngày càng tồi tệ nên càng cảm thấy bất an về tương lai. ② 募集する: Chiêu mộ, tuyển dụng 広告でマラソン大会の出場者(しゅつじょうしゃ)を募...Xem chi tiết
1. 仰ぐ(あおぐ) ① Ngước lên, nhìn lên: きれいな秋の空を仰ぎながら、公園を散歩した。 → Vừa đi dạo trong công viên vừa ngước nhìn bầu trời đẹp vào mùa thu. ② Ngưỡng mộ, tôn kính, kính trọng: 彼は父親を人生の師(し)と仰いでいる。 → Anh ấy ngưỡng m...Xem chi tiết
1. 料理 ・ 食事: Món ăn - Bữa ăn ① 調理方法(ちょうりほうほう): Cách chuẩn bị nấu nướng 米を研ぐ(こめをとぐ): vo gạo 包丁を研ぐ(ほうちょうをとぐ): mài dao 米を水に浸(ひた)す: ngâm gạo trong nước 水気(みずけ)をふき取る: làm ráo nước (đối với đồ ăn vừa rửa xon...Xem chi tiết
1. 人間関係 (にんげんかんけい): Các mối quan hệ ① 親族(しんぞく): Quan hệ thân thiết 肉親(にくしん): ruột thịt おやじ - お袋(おふくろ): bố - mẹ 義理(ぎり)の父母(ふぼ): bố mẹ vợ/ bố mẹ chồng 義父(ぎふ): bố vợ/ bố chồng (hoặc bố nuôi) 義母(ぎぼ): mẹ vợ...Xem chi tiết
1. 性格(せいかく): Tính cách ① ~人が好きー嫌いだ: Thích/ghét người có tính cách như thế nào. 几帳面な(きちょうめんな): cẩn thận, tỉ mỉ 大ざっぱな(おおざっぱな): qua loa, đại khái きちっとした: chính xác, hoàn hảo 雑な(ざつな)/ いい加減な(いいかげんな)/ ルーズな:...Xem chi tiết