11. あさって (asatte): ngày kia, ngày mốt
Ví dụ: あさっては土曜日(どようび)です。Ngày mốt là thứ bảy.
12. 足 (あし)(ashi): chân, bàn chân
Ví dụ: 彼(かれ)は足が弱い(よわい)。Chân anh ấy yếu.
13. 明日 (あした)(ashita): ngày mai
Ví dụ: 明日また電話(でんわ)をします。Ngày mai tôi sẽ gọi điện lại.
14. あそこ (asoko): ở đằng kia
Ví dụ: 銀行(ぎんこう)はあそこにあります。Ngân hàng ở đằng kia.
15. 遊ぶ (あそぶ)(asobu): chơi
Ví dụ: 公園(こうえん)で遊ぶ。Chơi ở công viên.
16. 温かい (あたたかい)(atatakai): ấm, ấm áp
Ví dụ: 今日(きょう)は温かい。Hôm nay trời ấm áp.
17. 頭 (あたま)(atama): đầu
Ví dụ: 頭(あたま)が痛い(いたい)。Đau đầu
18. 新しい (あたらしい)(atarashii): mới
Ví dụ: 新しい本を買(か)いました。Tôi đã mua một cuốn sách mới.
19. あちら (achira: ở đằng kia (thể lịch sự)
Ví dụ: あちらの席(せき)へどうぞ。Mời quý khách ngồi ở ghế đằng kia!
20. 暑い (あつい)(atsui): nóng (thời tiết)
Ví dụ: 今日(きょう)はとても暑い。Hôm nay rất nóng.
— Hết bài 2 —
Xem tiếp: Từ vựng N5 – Bài 3
Nguồn: Nihongoichiban
Dịch & ví dụ: Kae
Xin vui lòng không đăng lại nội dung trên trang này nếu không được phép của chúng tôi.