Từ hồi sang Nhật thì mình chăm chỉ đi khám răng hơn, ban đầu là chỉ đi khám khi có vấn đề nhưng dần dần thì mình khám định kỳ theo lịch của bác sĩ. Dưới đây là tổng hợp các thông tin liên quan đến khám răng dựa vào kinh nghiệm của bản thân, các bạn tham khảo nhé.
1. Tìm phòng khám và đặt lịch hẹn:
Khoa răng tiếng Nhật là 歯科(しか). Thường thì mình hay tìm kiếm từ khóa 「歯科クリニック」(phòng khám răng) trong google map để xem chỗ nào gần nhà nhất, nếu có hiện review (đánh giá) thì chọn chỗ có nhiều sao. Nếu không có đánh giá thì đi thám thính mấy chỗ đó trước (vì gần nhà mà) để xem có rộng rãi, sạch sẽ hay không. Nếu bên ngoài nhìn ấn tượng có vẻ tốt sẽ lưu số điện thoại và đặt hẹn. Nếu bạn chưa quen gọi điện thoại thì vào thẳng quầy tiếp tân (受付:うけつけ)để hỏi và hẹn cho dễ.
*** Một số mẫu câu để hỏi và đặt hẹn:
・ 歯(は)の治療(ちりょう)を受(う)けたいんですが、診察(しんさつ)の予約(よやく)をおねがいします。
→ Tôi muốn trị liệu cho răng, xin cho tôi đặt lịch khám.
・~月~日はよろしいでしょうか。
→ Ngày … tháng … này có được không ạ?
・ 本日中(ほんじつちゅう)問題(もんだい)ありませんか。
→ Hẹn trong ngày hôm nay có được không?
Y tá hay bác sĩ ở Nhật rất tốt, nếu tiếng Nhật không rành lắm cũng đừng lo, bạn vừa nói vừa nghe, vừa hỏi lại vài lần, loay hoay 1 hồi cũng sẽ đặt được lịch hẹn thôi, yên tâm. Hồi xưa lúc mới sang mình toàn đến thẳng clinic để hỏi rồi đặt luôn thôi vì sợ gọi điện thoại nói không hiểu, nói trực tiếp thì còn hoa chân múa tay được :))
2. Ngày đi khám bệnh:
- Khi đến nơi bạn sẽ nói: 「~時(じ)に予約(よやく)した+Tên + です。」(Tôi là + tên, người đã đặt hẹn lúc … giờ).
Ví dụ: 3時に予約したAです。Tôi là A, người đã hẹn khám lúc 3 giờ.
- Y tá sẽ hỏi những câu tương tự như: 「保険証(ほけんしょう)を おもちですか?」Anh/chị có mang bảo hiểm không?
- Sau đó bạn sẽ phải điền vào một tờ giấy gọi là 問診票(もんしんひょう), như kiểu bản khảo sát về cá nhân và tình trạng sức khỏe của bạn trước khi vào khám.
Xem mẫu bảng này ở đây: http://www.nagashimadental.com/pdf/monshin_01.pdf
*** Các từ vựng cần biết:
A. Trước khi vào trị liệu:
① 当院(とういん)をお選(えら)びいただいた理由(りゆう): Lý do lựa chọn clinic/bệnh viên chúng tôi.
Nói chung phần này không quan trọng lắm, bạn cứ tick vào 家の近くだから(いえのちかくだから: vì gần nhà) hoặc ホームページを見て (xem trên homepage)
② どうなさいますか/ どうしましたか/ 来院(らいいん)された理由(りゆう): Lý do đến khám bệnh (tức là bạn bị làm sao mà đi khám)
・ 歯が痛い(はがいたい): đau răng
・ 歯が折れた(はがおれた): gẫy răng
・ 歯肉(しにく)・ 歯ぐき(はぐき)が痛い(いたい)/腫(は)れている: đau lợi/ sưng lợi (nướu)
・ 歯(は)を抜(ぬ)く: nhổ răng
・ 歯(は)がしみる: ghê/buốt răng
・ 詰物 (つめもの)が取(と)れた: hàn răng bị rơi ra
・ 歯(は) を入れたい: muốn trồng răng
・ 検査(けんさ)をしてほしい: muốn được kiểm tra răng toàn bộ
・ 歯を白くしたい: muốn làm trắng răng
・ 歯の清掃(せいそう)をしてほしい/ 掃除(そうじ)してほしい: muốn lấy cao răng
・ 歯並び(はならび)をなおしたい: muốn chỉnh hình răng
・ 虫歯(むしば)・ムシ歯の穴(あな)をつめてほしい: muốn hàn/trám răng sâu
・ 義歯(ぎし)をつくってほしい: muốn làm răng giả
・ 痛(いた) みだけとってほしい: chỉ muốn giảm đau
・ 口臭(こうしゅう): hôi miệng
・ その他(そのた): các bệnh khác
Xin vui lòng không đăng lại nội dung trên trang này nếu không được phép của chúng tôi.