Cấu trúc: (この/ その/ あの) + Danh từ + からすると: Xét về mặt…/ Nhìn vào … thì…
Mẫu câu diễn tả sự phán đoán dựa trên một góc độ, lập trường hay khía cạnh nào đó.
Câu ví dụ:
① A: このハガキ、だれからかな?ーB: この丸い字からすると、山田さんじゃないかなあ。
→ A: Tấm thiệp này, từ ai vậy nhỉ? ーB: Với nét chữ tròn này thì chẳng phải Yamada sao?
② A: 試験の合格発表、昨日でしょ。森さん、どうだったんだろう?
B: あの様子からすると、だめだったんじゃない?
→ A: Kết quả thi hôm qua là có rồi nhỉ. Không biết Mori thế nào rồi?
B: Nhìn dáng vẻ như vậy thì chắc là trượt rồi.
③ あの車は形からすると、10年ぐらい前のものだと思う。
→ Nhìn vào kiểu dáng cái ô tô kia thì tôi nghĩ đó là loại cách đây 10 năm rồi.
Xin vui lòng không đăng lại nội dung trên trang này nếu không được phép của chúng tôi.