Toàn bộ ngữ pháp N3 được biên soạn dựa trên bộ sách “Nihongo Soumatome N3” và “Nihongo Speed Master – Bunpo N3” . Danh sách này không bao gồm các cấu trúc ngữ pháp đã học ở trình độ N4 và N5.
Ôn lại toàn bộ ngữ pháp N5 tại đây và ngữ pháp N4 tại đây
1 . Thể bị động 受身形 (ôn lại N4)
2 . Thể sai khiến 使役形 (ôn lại N4)
3 . Kính ngữ (ôn lại N4)
4 . Tự động từ và tha động từ (ôn lại N4)
5 . ~ないと、~なくちゃ
6 . ~ちゃう
7 . ~とく
8 . ~みたい、~らしい、~っぽい
9 . まるで~よう/ みたい
10 . ~ように/ ~ ような
11 . ~ようとする/ ようとしない
12 . ~ばいい/ ~たらいい/ ~といい
13 . ~ばかり
14 . ~さえ
15 . ~さえ~ば
16 . ~こそ
17 . ~ところです
18 . ~べきだ/ べきではない
19 . ~てしょうがない
20 . ~て・でたまらない/ ならない
21 . ~つもりだったのに
22 . ~ため (に)
23 . ~がる
24 . ~てほしい
25 . ~うちに
26 . ~あいだ、あいだに
27 . ~たびに
28 . ~最中に
29 . ~から~にかけて
30 . ~ということ/というの
31 . ~かな
32 . ~わけだ/ わけがない/ わけはない
33 . ~わけじゃない/ わけではない
34 . ~わけにはいかない
35 . ~(んだ)もの/ もん
36 . ~おかげで
37 . ~に違いない
38 . Các cách dùng của って
39 . ~なんか、なんて
40 . ~かわりに
41 . ~うえに
42 . ~に加えて
43 . ~ことがある/ こともある
44 . ~おそれがある
45 . ~に決まっている
46 . ~によって
47 . Các mẫu câu với という (ということだ/というものだ/というのは/というより/ というか/というと/ といえば/ といったら/ といっても)
48 . ~ものか/ もんか
49 . ~どんなに~ことか
50 . ~として(は)/ としても/ としての
51 . ~ばと思う/ ばいいのに/ばよかった
Xin vui lòng không đăng lại nội dung trên trang này nếu không được phép của chúng tôi.