1. Bài đọc: 旅行に行こう
先月(せんげつ)、家族(かぞく)と奈良*(なら)へ旅行(りょこう)に行きました。奈良(なら)は歴史(れきし)のある町(まち)で、古(ふる)い寺(てら)や神社(じんじゃ)がたくさんあります。奈良(なら)の東大寺*(とうだいじ)には、日本でいちばん大きい大仏(だいぶつ)があります。法隆寺*(ほうりゅうじ)は、木でつくられた世界(せかい)でいちばん古い建物(たてもの)です。
短(みじか) い旅行(りょこう)だったので、少(すこ) ししか見られなくて、非常(ひじょうに)に残念(ぜんねん)でした。ぜひ、また行きたいです。
* 奈良(なら): Nara (tên 1 thành phố thuộc vùng Kansai)
* 東大寺 (とうだいじ): Todaiji (tên ngôi đền nổi tiếng nhất ở Nara)
* 法隆寺 (ほうりゅうじ): Horyuji (tên một ngôi đền nổi tiếng ở Nara)
2. Từ vựng:
- 歴史 (れきし): lịch sử
- 寺(てら): đền, chùa (thờ Phật)
- 神社(じんじゃ): đền (thờ đạo Shinto)
- 大仏(だいぶつ): tượng Phật
- 世界(せかい): thế giới
- 残念(ざんねん): đáng tiếc (tính từ -na)
- ぜひ: nhất định
・ ぜひ、遊(あそ)びに来てください。Nhất định phải đến chơi nhé. - 非常に(ひじょうに): rất, cực kì
・ あなたが来(こ)られないなんて、非常に残念です。Anh không đến được là rất đáng tiếc.
3. Mở rộng:
アジアを旅行するなら、フィリピンがいいですよ。おいしい果物(くだもの)と珍(めずら) しい動物(どうぶつ)たち、そして美(うつく) しい海(うみ)。きっとすばらしい体験(たいけん)になるでしょう。
- 珍しい(めずらしい): hiếm có
- 動物(どうぶつ): động vật * 動物園(どうぶつえん): vườn thú
- 美しい(うつくしい): đẹp
- 体験(たいけん): trải nghiệm
Xem tiếp: Từ vựng N4 – Bài 13: Việc làm thêm
Xin vui lòng không đăng lại nội dung trên trang này nếu không được phép của chúng tôi.