Ngữ pháp N2 được biên soạn và dịch theo cuốn 「スピードマスターN2文法」(đã hoàn thành). Một số mẫu câu trong phần này giống với mẫu câu đã tổng hợp ở phần ngữ pháp N3 nên mình sẽ gắn link sang bài đó. Danh sách này không giống với thứ tự các mẫu trong sách vì mình tự tổng hợp và gộp lại các mẫu liên quan đến nhau vào 1 bài. Danh sách này không bao gồm các vấn đề ngữ pháp ở các cấp độ dưới (N3, N4, N5)
1.~といえば
2.~にもかかわらず
3.~をめぐって
4.~にしては
5.~げ
6.~からすると
7.~もしない
8.~くせに
9.~一方 (で)
10.~どころではない
11.~はさておき
12.~はもとより
13.~を抜きに
14.~っこない
15.~というものは
16.~かいがあって
17.~やら~やら
18.~か~ないかのうちに
19.~ばかりか
20.~ずに(は)いられない
21.~以上
22.~折に
23.~からして
24.~次第/ 次第で
25.~限り
26.~たいものだ
27.~ないものか
28.~はともかく
29.~だけまし
30.~きり
31.~に先立って
32.~がたい
33.~えない
34.~あまり
35.~こととなると
36.~つつある
37.~ては(ては)
38.~てこそ
39.~にしろ~にしろ
40.~に沿って
41.~かねる
42.~ないことはない/ ないこともない
43.~てほしいものだ
44.~だけのことはある
45.~てみせる
46.~を契機に
47.~ことなく
48.~あげく(に)
49.~つつも
50.~に限って
51.~として~ない
52.〜ものの
53.~とはいうものの
54.~ない限り
55.~に応えて
56.~得る
57.~に基づいて
58.〜だけに、〜だけあって
59.〜ことだし
60.〜につき
61.〜には及ばない
62.〜きれる
63.〜かのように
64.〜もかまわず
65.〜かと思うと
Xin vui lòng không đăng lại nội dung trên trang này nếu không được phép của chúng tôi.